Bản dịch của từ Thermonuclear trong tiếng Việt
Thermonuclear

Thermonuclear (Adjective)
Thermonuclear power can provide clean energy for millions of homes.
Năng lượng nhiệt hạch có thể cung cấp năng lượng sạch cho hàng triệu ngôi nhà.
Thermonuclear weapons do not promote peace in global politics.
Vũ khí nhiệt hạch không thúc đẩy hòa bình trong chính trị toàn cầu.
Is thermonuclear energy the future of sustainable power sources?
Năng lượng nhiệt hạch có phải là tương lai của các nguồn năng lượng bền vững không?
Từ "thermonuclear" được sử dụng để chỉ các phản ứng hạt nhân xảy ra ở nhiệt độ rất cao, điển hình là phản ứng liên quan đến sự tổng hợp hạt nhân trong ngọn lửa của các vì sao, bao gồm cả mặt trời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác biệt do ảnh hưởng của ngôn ngữ và văn hóa địa phương. "Thermonuclear" thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý và năng lượng hạt nhân.
Từ "thermonuclear" xuất phát từ tiếng Latin, với thành phần "thermo-" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "thermos", nghĩa là "nóng", và "nuclear" bắt nguồn từ tiếng Latin "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân". Thuật ngữ này được hình thành để mô tả các phản ứng hạt nhân diễn ra ở nhiệt độ cao, thường liên quan tới quá trình tổng hợp hạt nhân trong mặt trời. Hiện tại, "thermonuclear" thường được sử dụng để chỉ các loại vũ khí hạt nhân hoặc năng lượng sản xuất từ các phản ứng nhiệt hạch, thể hiện sự phát triển vượt bậc trong công nghệ hạt nhân.
Từ "thermonuclear" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến năng lượng hạt nhân hoặc các cuộc thảo luận về vũ khí hạt nhân, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề khoa học và công nghệ, đặc biệt là khi bàn về cơ chế năng lượng hoặc nghiên cứu vật lý hạt nhân. Ngoài ra, "thermonuclear" thường được dùng trong các ấn phẩm khoa học, luận văn, và bài viết chuyên ngành về công nghệ năng lượng và quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp