Bản dịch của từ Thermonuclear trong tiếng Việt

Thermonuclear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermonuclear (Adjective)

ɵɝmoʊnˈukliɚ
ɵɝɹmoʊnˈukliəɹ
01

Liên quan đến hoặc sử dụng các phản ứng hạt nhân chỉ xảy ra ở nhiệt độ rất cao.

Relating to or using nuclear reactions that occur only at very high temperatures.

Ví dụ

Thermonuclear power can provide clean energy for millions of homes.

Năng lượng nhiệt hạch có thể cung cấp năng lượng sạch cho hàng triệu ngôi nhà.

Thermonuclear weapons do not promote peace in global politics.

Vũ khí nhiệt hạch không thúc đẩy hòa bình trong chính trị toàn cầu.

Is thermonuclear energy the future of sustainable power sources?

Năng lượng nhiệt hạch có phải là tương lai của các nguồn năng lượng bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermonuclear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermonuclear

Không có idiom phù hợp