Bản dịch của từ Thermosetting trong tiếng Việt
Thermosetting
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Thermosetting (Adjective)
Biểu thị các chất (đặc biệt là nhựa tổng hợp) đông cứng khi đun nóng.
Denoting substances especially synthetic resins which set permanently when heated.
Thermosetting plastics are widely used in modern furniture design.
Nhựa nhiệt rắn được sử dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất hiện đại.
Thermosetting materials do not melt easily under high temperatures.
Vật liệu nhiệt rắn không dễ tan chảy dưới nhiệt độ cao.
Are thermosetting resins better than thermoplastics for social applications?
Nhựa nhiệt rắn có tốt hơn nhựa nhiệt dẻo cho các ứng dụng xã hội không?
Từ "thermosetting" (nhựa nhiệt rắn) chỉ các loại vật liệu polyme mà khi được gia nhiệt đến một nhiệt độ nhất định sẽ chuyển hóa thành trạng thái rắn và không thể trở lại hình dạng ban đầu ngay cả khi sau này được làm nóng lại. Nhựa nhiệt rắn thường được sử dụng trong sản xuất đồ dùng và linh kiện điện, do tính chất bền vững và chịu nhiệt cao. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, với cách phát âm và viết dạng tương tự.
Từ "thermosetting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "thermo-" xuất phát từ "thermos", có nghĩa là "nhiệt độ", và "setting" có nguồn gốc từ động từ "set" trong tiếng Anh, có nghĩa là "thiết lập" hoặc "đặt". Từ này được sử dụng lần đầu trong ngành công nghiệp polyme vào giữa thế kỷ 20 để mô tả các vật liệu chịu nhiệt, không thể thay đổi hình dạng sau khi đông cứng. Nghĩa hiện tại của "thermosetting" phản ánh khả năng của các vật liệu này trong việc duy trì tính chất vật lý dưới tác động của nhiệt độ cao.
Từ "thermosetting" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến vật liệu polymer và quy trình sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu gặp trong bài thi nghe và viết khi đề cập đến công nghệ hoặc khoa học vật liệu. Trong đời sống thực, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm như nhựa và keo có khả năng cứng lại khi gia nhiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp