Bản dịch của từ Thermosetting trong tiếng Việt

Thermosetting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermosetting (Adjective)

ɵˈɝmoʊsɛtɪŋ
ɵɝɹmoʊsˈɛtɪŋ
01

Biểu thị các chất (đặc biệt là nhựa tổng hợp) đông cứng khi đun nóng.

Denoting substances especially synthetic resins which set permanently when heated.

Ví dụ

Thermosetting plastics are widely used in modern furniture design.

Nhựa nhiệt rắn được sử dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất hiện đại.

Thermosetting materials do not melt easily under high temperatures.

Vật liệu nhiệt rắn không dễ tan chảy dưới nhiệt độ cao.

Are thermosetting resins better than thermoplastics for social applications?

Nhựa nhiệt rắn có tốt hơn nhựa nhiệt dẻo cho các ứng dụng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermosetting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermosetting

Không có idiom phù hợp