Bản dịch của từ Thespian trong tiếng Việt
Thespian

Thespian (Adjective)
She is a talented thespian actress.
Cô ấy là một nữ diễn viên tài năng.
He has no interest in thespian arts.
Anh ấy không quan tâm đến nghệ thuật sân khấu.
Are you familiar with thespian performances?
Bạn có quen với các buổi biểu diễn sân khấu không?
Thespian (Noun)
Một diễn viên hoặc nữ diễn viên.
An actor or actress.
The thespian delivered a moving monologue in the IELTS speaking test.
Diễn viên đã thể hiện một bài nói cảm động trong bài kiểm tra nói IELTS.
Not every thespian enjoys performing in front of a large audience.
Không phải tất cả các diễn viên đều thích biểu diễn trước đông đảo khán giả.
Is the thespian preparing a dramatic monologue for the IELTS writing?
Diễn viên đang chuẩn bị một bài nói kịch tính cho phần viết IELTS à?
Họ từ
Từ "thespian" có nguồn gốc từ tên của diễn viên Hy Lạp Thespis, được coi là người sáng lập nghệ thuật kịch. Trong tiếng Anh, "thespian" dùng để chỉ một người diễn xuất, đặc biệt trong lĩnh vực sân khấu. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "thespian" thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, đồng thời thể hiện sự tôn kính đối với nghệ thuật biểu diễn.
Từ "thespian" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Thespis", tên của một nhà thơ và diễn viên, được coi là người sáng lập nghệ thuật kịch. Thespian thuộc về tiếng Latin "thespianus", thể hiện sự tôn vinh nghệ thuật biểu diễn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người diễn kịch hoặc liên quan đến diễn xuất, phản ánh sự phát triển liên tục của nghệ thuật kịch từ thời cổ đại đến hiện đại.
Từ "thespian" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này thường xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là khi đề cập đến các diễn viên hoặc nhân vật trong kịch nghệ. Ngoài ra, "thespian" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn học và điện ảnh, nơi nghệ thuật biểu diễn và phong cách diễn xuất được phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp