Bản dịch của từ Theta trong tiếng Việt

Theta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theta (Noun)

ɵˈeiɾə
ɵˈeiɾə
01

Chữ cái thứ tám trong bảng chữ cái hy lạp (θ, θ), phiên âm là 'th'.

The eighth letter of the greek alphabet (θ, θ), transliterated as ‘th’.

Ví dụ

Theta attended the social event with her friends.

Theta tham dự sự kiện xã hội cùng bạn bè của cô ấy.

The social club organized a meeting for all Thetas.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc họp cho tất cả các Theta.

Many students joined the Theta sorority for social activities.

Nhiều sinh viên tham gia hội nữ Theta để tham gia các hoạt động xã hội.

Dạng danh từ của Theta (Noun)

SingularPlural

Theta

Thetas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theta

Không có idiom phù hợp