Bản dịch của từ Theta trong tiếng Việt
Theta

Theta (Noun)
Theta attended the social event with her friends.
Theta tham dự sự kiện xã hội cùng bạn bè của cô ấy.
The social club organized a meeting for all Thetas.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc họp cho tất cả các Theta.
Many students joined the Theta sorority for social activities.
Nhiều sinh viên tham gia hội nữ Theta để tham gia các hoạt động xã hội.
Dạng danh từ của Theta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theta | Thetas |
Họ từ
Theta (Θ, θ) là một ký hiệu Hy Lạp được sử dụng rộng rãi trong toán học, vật lý và thống kê. Trong ngữ cảnh toán học, theta thường biểu thị cho một góc trong hệ tọa độ cực hoặc đại diện cho các biến trong các phương trình thống kê. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể của theta có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu, như mạch điện hoặc sinh học.
Từ "theta" bắt nguồn từ chữ cái Hy Lạp "Θ", có nguồn gốc từ từ tiếng Phoenicia "ṭēt". Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, "theta" thường được sử dụng để đại diện cho các biến số, góc hoặc các giá trị chưa xác định. Lịch sử sử dụng của nó liên quan mật thiết đến những nghiên cứu đầu tiên về hình học và lượng giác, nơi các ký hiệu Hy Lạp đã trở thành ngôn ngữ tiêu chuẩn trong biểu diễn các khái niệm trừu tượng. Sự kết nối này phản ánh vai trò của "theta" trong việc diễn đạt và nghiên cứu trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "theta" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Academic, bởi nó liên quan đến toán học và khoa học. Trong phần Listening và Reading, "theta" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các khái niệm hình học hoặc thống kê. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu thống kê, vật lý và kỹ thuật. Sự phổ biến của "theta" phản ánh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực học thuật và ứng dụng thực tiễn.