Bản dịch của từ Thier trong tiếng Việt
Thier

Thier (Pronoun)
Thuộc về hoặc liên kết với những người hoặc những thứ được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
Belonging to or associated with the people or things previously mentioned or easily identified.
Their opinions matter in group discussions.
Ý kiến của họ quan trọng trong các cuộc thảo luận nhóm.
She doesn't agree with their decision to postpone the meeting.
Cô ấy không đồng ý với quyết định của họ để hoãn cuộc họp.
Do you think their presentation skills need improvement?
Bạn có nghĩ kỹ năng trình bày của họ cần được cải thiện không?
Từ "thier" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh và có thể được xem là một lỗi chính tả của từ "their". "Their" là một đại từ sở hữu dùng để chỉ đến một nhóm người hoặc một thứ mà nhóm đó sở hữu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "their" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, với trọng âm có thể nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "thier" không có nguồn gốc rõ ràng trong ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại và có vẻ như là một biến thể hoặc sai chính tả từ "their", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ này xuất phát từ hình thức sở hữu "þā" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa "của họ". Sự phát triển của "their" phản ánh sự biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa từ thời kỳ Trung cổ đến hiện nay. Với nghĩa là chỉ sự sở hữu, từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quan hệ giữa các chủ thể trong một câu, thể hiện tính đồng nhất và liên kết trong giao tiếp.
Từ "thier" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh, có thể bạn đang đề cập đến từ "their", một đại từ sở hữu. Trong kỳ thi IELTS, "their" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến chủ đề gia đình, giáo dục, và xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả mối quan hệ, sở hữu và điểm nhìn cá nhân. Sự hiện diện của "their" trong các bài kiểm tra cũng phản ánh sự cần thiết phải nắm vững cách sử dụng đại từ sở hữu trong giao tiếp hàng ngày.