Bản dịch của từ Think highly of trong tiếng Việt
Think highly of

Think highly of (Idiom)
In our community, we think highly of volunteers who help others.
Trong cộng đồng của chúng tôi, chúng tôi đánh giá cao những người tình nguyện giúp đỡ người khác.
The school principal thinks highly of students who show kindness.
Hiệu trưởng trường đánh giá cao những học sinh thể hiện lòng tốt.
People in this town think highly of local businesses that support charities.
Người dân ở thị trấn này đánh giá cao các doanh nghiệp địa phương hỗ trợ các tổ chức từ thiện.
Many people in the community think highly of Dr. Smith.
Nhiều người trong cộng đồng đánh giá cao bác sĩ Smith.
The organization thinks highly of volunteers who help regularly.
Tổ chức đánh giá cao những tình nguyện viên giúp đỡ đều đặn.
Cụm từ "think highly of" có nghĩa là đánh giá cao hoặc có ấn tượng tốt về ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tôn trọng hoặc lòng ngưỡng mộ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm "h" trong "highly". Cả hai đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Cụm từ "think highly of" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa đánh giá cao hoặc coi trọng một ai đó hoặc điều gì đó. Từ "think" có nguồn gốc từ tiếng cổ "þencan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "denken", có nghĩa là suy nghĩ hay xem xét. Từ "highly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēah", thể hiện ý nghĩa cao hơn mức trung bình. Sự kết hợp này phản ánh thái độ tôn trọng và sự ngưỡng mộ, gắn liền với việc đánh giá tích cực về một người hay một sự việc nào đó trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "think highly of" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt ý kiến cá nhân và đánh giá người khác. Ngoài ra, cụm từ này phổ biến trong các phép so sánh, đánh giá giá trị cá nhân hoặc sự việc trong văn phong học thuật và giao tiếp hàng ngày. Sử dụng cụm từ này thể hiện sự tôn trọng và xếp hạng cao về phẩm chất hoặc năng lực của một người hoặc sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp