Bản dịch của từ Think of trong tiếng Việt
Think of

Think of (Phrase)
I often think of my friends during social gatherings.
Tôi thường nhớ đến bạn bè trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not think of her childhood friends anymore.
Cô ấy không còn nhớ đến những người bạn thời thơ ấu nữa.
Do you think of the community when making decisions?
Bạn có nghĩ đến cộng đồng khi đưa ra quyết định không?
Cụm từ "think of" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ về điều gì đó hoặc hình dung một khái niệm nào đó trong tâm trí. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tưởng tượng, xem xét một ý tưởng hoặc nhớ lại một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "think of" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền.
Từ "think of" được hình thành từ động từ "think" và giới từ "of". Động từ "think" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þencan", bắt nguồn từ Proto-Germanic *thankōną, có nghĩa là "nhớ" hoặc "suy nghĩ". Tiếng Latin tương ứng là "cogitare", chỉ hành động tư duy. Khi kết hợp với giới từ "of", cụm từ này thể hiện hành động tưởng tượng hoặc ghi nhớ về một ý tưởng, sự vật nào đó. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa tư duy và đối tượng mà con người hướng đến.
Cụm từ "think of" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường cần diễn đạt ý tưởng, quan điểm cá nhân hoặc phản hồi về một chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc cân nhắc một ý tưởng, giải pháp hoặc nhớ về một sự việc nào đó. Đây là cụm từ hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp, từ thảo luận trong lớp học đến các cuộc trò chuyện thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



