Bản dịch của từ Think of trong tiếng Việt

Think of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think of (Phrase)

θˈɪŋk ˈʌv
θˈɪŋk ˈʌv
01

Tưởng tượng hoặc nhớ đến ai đó hoặc cái gì đó.

To imagine or remember someone or something.

Ví dụ

I often think of my friends during social gatherings.

Tôi thường nhớ đến bạn bè trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not think of her childhood friends anymore.

Cô ấy không còn nhớ đến những người bạn thời thơ ấu nữa.

Do you think of the community when making decisions?

Bạn có nghĩ đến cộng đồng khi đưa ra quyết định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I don't that it is technically necessary, but I do that it brings a lot of advantages to a community [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I have improved my critical and analytical abilities as a result of these encounters [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] And I it is made of copper, so it must be extremely heavy because I it is about 30 to 40 metres tall [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I that it is already well on the way to replacing it, but I don't that it will ever replace it entirely [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Think of

Không có idiom phù hợp