Bản dịch của từ Think outside the box trong tiếng Việt

Think outside the box

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think outside the box (Phrase)

θˈɪŋk ˈaʊtsˈaɪd ðə bˈɑks
θˈɪŋk ˈaʊtsˈaɪd ðə bˈɑks
01

Suy nghĩ theo cách sáng tạo hoặc độc đáo, đặc biệt khi gặp phải những ràng buộc hoặc hạn chế.

To think in a creative or original way especially when faced with constraints or limitations.

Ví dụ

Many social workers think outside the box for effective community solutions.

Nhiều nhân viên xã hội suy nghĩ sáng tạo để tìm giải pháp cộng đồng hiệu quả.

Social programs do not always think outside the box in their designs.

Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng suy nghĩ sáng tạo trong thiết kế.

How can we think outside the box for social change initiatives?

Làm thế nào chúng ta có thể suy nghĩ sáng tạo cho các sáng kiến thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think outside the box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Bosses should the when it comes to rewarding employees [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] In other words, I believed that this job would allow me to the and experiment with new ideas [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, people regard me as a " the- person when I am a salesman since I am quite resourceful in my expertise [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Think outside the box

Không có idiom phù hợp