Bản dịch của từ Thinking of trong tiếng Việt
Thinking of

Thinking of (Adjective)
Thể hiện sự quan tâm đến người khác; chu đáo.
Showing consideration for others thoughtful.
She is thinking of others during the community service project.
Cô ấy đang nghĩ đến người khác trong dự án phục vụ cộng đồng.
He is not thinking of his own needs at the charity event.
Anh ấy không nghĩ đến nhu cầu của mình tại sự kiện từ thiện.
Are they thinking of the impact on the environment during discussions?
Họ có đang nghĩ đến tác động đến môi trường trong các cuộc thảo luận không?
Thinking of (Phrase)
Có suy nghĩ về; đang xem xét.
Having thoughts of considering.
I am thinking of joining a local community service group.
Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một nhóm dịch vụ cộng đồng địa phương.
She is not thinking of attending the social event this weekend.
Cô ấy không nghĩ đến việc tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are you thinking of organizing a neighborhood clean-up day?
Bạn có đang nghĩ đến việc tổ chức một ngày dọn dẹp khu phố không?
Cụm từ "thinking of" diễn tả hành động suy nghĩ về một điều gì đó, thường là ý tưởng, kỷ niệm hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng về cơ bản giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong khẩu ngữ. Ở Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính thông báo hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường mang cảm xúc cá nhân hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Cụm từ "thinking of" có nguồn gốc từ động từ "think", xuất phát từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "nghĩ đến". Nguồn gốc này xuất phát từ tiếng Đức cổ "denken", và có liên quan đến tiếng Latinh "cogitare", có nghĩa là "suy tư". Từ "thinking of" thể hiện trạng thái tinh thần của việc cân nhắc, xem xét cơ hội hoặc ý tưởng, và hiện nay thường được sử dụng để diễn tả hành động ghi nhớ hoặc mong muốn điều gì đó trong tâm trí.
Cụm từ "thinking of" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để diễn đạt ý định, kế hoạch hoặc sự cân nhắc. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về những lựa chọn, dự định tương lai hoặc nỗi lo lắng hiện tại. Sự linh hoạt và tính mạch lạc của cụm từ này làm cho nó trở thành công cụ giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



