Bản dịch của từ Thinning trong tiếng Việt
Thinning
Thinning (Noun)
Thinning of seedlings is crucial for healthy tree growth.
Việc rải rác của cây giống là quan trọng cho sự phát triển khỏe mạnh của cây.
Not doing thinning properly can result in stunted plant growth.
Không thực hiện việc rải rác đúng cách có thể dẫn đến sự phát triển kém cỏi của cây.
Is thinning necessary for achieving optimal crop yields in agriculture?
Việc rải rác có cần thiết để đạt được năng suất mùa vụ tối ưu trong nông nghiệp không?
Họ từ
Từ "thinning" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm mỏng hoặc giảm bớt độ dày của một vật thể hoặc một chất nào đó. Trong ngữ cảnh sinh học, "thinning" có thể ám chỉ sự giảm số lượng tế bào hoặc cấu trúc trong một môi trường cụ thể. Ở dạng viết, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "thinning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thin", có gốc từ tiếng Old English "þynn", có nghĩa là làm cho mỏng. Từ này có mối liên hệ với tiếng Proto-Germanic *thinna- và tiếng Proto-Indo-European *dhein-, diễn tả trạng thái giảm bớt tính đặc hoặc độ dày. Trong ngữ cảnh hiện tại, "thinning" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm đi độ dày, mật độ hoặc số lượng của một vật thể hoặc chất liệu nào đó.
Từ "thinning" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến môi trường hoặc y học, khi thảo luận về sự giảm mật độ hoặc độ dày của vật liệu. Ngoài ra, "thinning" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nông nghiệp (liên quan đến sự giảm tỉ lệ cây trồng) và công nghệ (mô tả quá trình giảm bớt dung lượng hoặc kích thước).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp