Bản dịch của từ Thioperamide trong tiếng Việt
Thioperamide

Thioperamide (Noun)
Một chất đối kháng histamine mạnh vượt qua hàng rào máu não.
A potent histamine antagonist that crosses the bloodbrain barrier.
Thioperamide is used to study social behavior in rats effectively.
Thioperamide được sử dụng để nghiên cứu hành vi xã hội ở chuột.
Researchers do not prefer thioperamide for human social studies.
Các nhà nghiên cứu không thích thioperamide cho các nghiên cứu xã hội ở người.
Is thioperamide helpful in understanding social interactions in animals?
Thioperamide có hữu ích trong việc hiểu các tương tác xã hội ở động vật không?
Thioperamide là một hợp chất hóa học thuộc nhóm thuốc đối kháng histamine H3, thường được sử dụng trong nghiên cứu để điều chỉnh các hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Chất này ảnh hưởng đến giấc ngủ và các quá trình nhận thức, đồng thời có tiềm năng trong việc điều trị một số rối loạn tâm thần. Thioperamide không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách phát âm và quy chuẩn viết có thể thay đổi nhẹ, chủ yếu do thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "thioperamide" xuất phát từ hai thành tố gốc: "thio-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thio" nghĩa là "lưu huỳnh", và "peramide" đến từ tiếng Latinh "per" (thông qua) và "amide" (amide). Tên gọi này phản ánh cấu trúc hóa học của hợp chất với nguyên tử lưu huỳnh. Thioperamide được phát triển như một loại thuốc kháng histamine trong nghiên cứu dược phẩm, với công dụng duy trì hoạt động của các thụ thể histamine trong não, thể hiện rõ vai trò của thành tố cấu trúc trong chức năng sinh học.
Thioperamide là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực dược lý và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện rất hạn chế, chủ yếu trong các bài thi về đọc và viết liên quan đến nghiên cứu y khoa hoặc dược phẩm. Ngoài ra, thioperamide thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về receptor histamine và tác động của nó đến hệ thần kinh, làm nổi bật vai trò của nó trong các nghiên cứu về tâm lý học và thần kinh học.