Bản dịch của từ Thioperamide trong tiếng Việt

Thioperamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thioperamide (Noun)

θˌaɪəpɚˈeɪmid
θˌaɪəpɚˈeɪmid
01

Một chất đối kháng histamine mạnh vượt qua hàng rào máu não.

A potent histamine antagonist that crosses the bloodbrain barrier.

Ví dụ

Thioperamide is used to study social behavior in rats effectively.

Thioperamide được sử dụng để nghiên cứu hành vi xã hội ở chuột.

Researchers do not prefer thioperamide for human social studies.

Các nhà nghiên cứu không thích thioperamide cho các nghiên cứu xã hội ở người.

Is thioperamide helpful in understanding social interactions in animals?

Thioperamide có hữu ích trong việc hiểu các tương tác xã hội ở động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thioperamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thioperamide

Không có idiom phù hợp