Bản dịch của từ Histamine trong tiếng Việt

Histamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Histamine (Noun)

01

Một hợp chất được tế bào giải phóng để đáp ứng với tổn thương, trong các phản ứng dị ứng và viêm, gây co cơ trơn và giãn mao mạch.

A compound which is released by cells in response to injury and in allergic and inflammatory reactions causing contraction of smooth muscle and dilation of capillaries.

Ví dụ

Histamine plays a role in allergic reactions.

Histamine đóng vai trò trong các phản ứng dị ứng.

Excessive histamine release can cause inflammation.

Sự giải phóng histamine quá mức có thể gây viêm.

Is histamine related to any social issues?

Liệu histamine có liên quan đến bất kỳ vấn đề xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/histamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Histamine

Không có idiom phù hợp