Bản dịch của từ Histamine trong tiếng Việt
Histamine

Histamine (Noun)
Một hợp chất được tế bào giải phóng để đáp ứng với tổn thương, trong các phản ứng dị ứng và viêm, gây co cơ trơn và giãn mao mạch.
A compound which is released by cells in response to injury and in allergic and inflammatory reactions causing contraction of smooth muscle and dilation of capillaries.
Histamine plays a role in allergic reactions.
Histamine đóng vai trò trong các phản ứng dị ứng.
Excessive histamine release can cause inflammation.
Sự giải phóng histamine quá mức có thể gây viêm.
Is histamine related to any social issues?
Liệu histamine có liên quan đến bất kỳ vấn đề xã hội nào không?
Histamine là một hợp chất hữu cơ có vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch và điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý trong cơ thể. Nó được sản xuất chủ yếu bởi các tế bào mast và bạch cầu baochym. Histamine tham gia vào quá trình viêm, phản ứng dị ứng và điều chỉnh chu trình giấc ngủ. Trong y học, histamine cũng được nghiên cứu như một yếu tố có liên quan đến các bệnh về dị ứng và viêm. Không có sự khác nhau giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và viết từ này.
Từ "histamine" có nguồn gốc từ từ gốc Latin "histos", có nghĩa là "mô" và "amine", chỉ các chất hóa học chứa nhóm amino. Histamine được phát hiện lần đầu tiên vào những năm 1910 như một sản phẩm của sự phân hủy của amino acid histidine. Ngày nay, histamine được biết đến như một neurotransmitter và tác nhân quan trọng trong phản ứng viêm, điều chỉnh nhiều phản ứng sinh lý trong cơ thể, từ dị ứng đến điều hòa giấc ngủ.
Từ "histamine" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh học, như phản ứng dị ứng hoặc các nghiên cứu về chất hóa học trong cơ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này ít khi được sử dụng, ngoại trừ khi thảo luận về sức khỏe hoặc nghiên cứu y tế. Nói chung, "histamine" chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành và khi nói về các vấn đề sức khỏe.