Bản dịch của từ Thirty-fourth trong tiếng Việt
Thirty-fourth

Thirty-fourth (Adjective)
Tạo thành số ba mươi bốn trong một dãy; thứ 34.
Constituting number thirtyfour in a sequence 34th.
The thirty-fourth person in line was John Smith.
Người thứ ba mươi bốn trong hàng là John Smith.
She is not the thirty-fourth applicant for the job.
Cô ấy không phải là người ứng tuyển thứ ba mươi bốn.
Is this the thirty-fourth meeting about social issues?
Đây có phải là cuộc họp thứ ba mươi bốn về các vấn đề xã hội không?
Thirty-fourth (Noun)
Mục thứ ba mươi tư trong một chuỗi.
The thirtyfourth item in a series.
The thirty-fourth person voted in the social survey last week.
Người thứ ba mươi bốn đã bỏ phiếu trong cuộc khảo sát xã hội tuần trước.
She is not the thirty-fourth member of our social club.
Cô ấy không phải là thành viên thứ ba mươi bốn của câu lạc bộ xã hội chúng tôi.
Is he the thirty-fourth participant in the community project?
Liệu anh ấy có phải là người tham gia thứ ba mươi bốn trong dự án cộng đồng không?
Từ "thirty-fourth" là một số thứ tự trong tiếng Anh, chỉ vị trí thứ ba mươi tư trong một chuỗi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ thường sử dụng chữ "th" ở cuối, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dễ dàng bỏ yếu tố này trong một số ngữ cảnh thông thường. Về nghĩa, từ này được sử dụng để chỉ thứ hạng, rất phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, thể thao và tổ chức sự kiện.
Từ "thirty-fourth" được hình thành từ hai phần: "thirty" và "fourth". Phần "thirty" xuất phát từ tiếng Nguyên Âu, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triginta", có nghĩa là ba mươi. Phần "fourth" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fēorða", bắt nguồn từ tiếng Latinh "quattuor", nghĩa là bốn. Sự kết hợp này phản ánh cách đếm và chỉ số thứ tự trong hệ thống số học, hiện nay được sử dụng để chỉ vị trí thứ 34 trong một dãy hoặc chuỗi.
Từ "thirty-fourth" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất đặc biệt và mức độ cụ thể của nó, liên quan đến thứ tự số. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí thứ ba mươi tư trong danh sách, các cuộc thi hoặc sự kiện, như trong các bảng xếp hạng, hoặc để chỉ thời gian, chẳng hạn như ngày tháng. Việc sử dụng chủ yếu tập trung vào các tình huống yêu cầu diễn đạt thứ tự hoặc phân loại cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp