Bản dịch của từ Thouing trong tiếng Việt

Thouing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thouing (Noun)

θˈaʊɨŋ
θˈaʊɨŋ
01

Hành động xưng hô với một người bằng đại từ ngươi.

The action of addressing a person with the pronoun thou.

Ví dụ

Thouing is considered rude in modern society.

Việc nói 'thou' được coi là thô lỗ trong xã hội hiện đại.

She avoids thouing her colleagues at work.

Cô ấy tránh nói 'thou' với đồng nghiệp ở công ty.

Do you think thouing is still common in your culture?

Bạn có nghĩ việc nói 'thou' vẫn phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thouing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thouing

Không có idiom phù hợp