Bản dịch của từ Three-course meal trong tiếng Việt

Three-course meal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three-course meal (Noun)

θɹˈɛksɚ mˈil
θɹˈɛksɚ mˈil
01

Một bữa ăn gồm có ba món: món khai vị, món chính và món tráng miệng.

A meal consisting of three courses a starter a main course and a dessert.

Ví dụ

The charity event offered a three-course meal to all attendees.

Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn ba món cho tất cả khách tham dự.

The wedding reception included a delicious three-course meal for guests.

Tiệc chiêu đãi cưới đã bao gồm một bữa ăn ba món ngon cho khách.

The restaurant's special promotion featured a discounted three-course meal option.

Chương trình khuyến mãi đặc biệt của nhà hàng có tùy chọn bữa ăn ba món giảm giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/three-course meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three-course meal

Không có idiom phù hợp