Bản dịch của từ Three-course meal trong tiếng Việt
Three-course meal

Three-course meal (Noun)
Một bữa ăn gồm có ba món: món khai vị, món chính và món tráng miệng.
A meal consisting of three courses a starter a main course and a dessert.
The charity event offered a three-course meal to all attendees.
Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn ba món cho tất cả khách tham dự.
The wedding reception included a delicious three-course meal for guests.
Tiệc chiêu đãi cưới đã bao gồm một bữa ăn ba món ngon cho khách.
The restaurant's special promotion featured a discounted three-course meal option.
Chương trình khuyến mãi đặc biệt của nhà hàng có tùy chọn bữa ăn ba món giảm giá.
"Bữa ăn ba món" (three-course meal) là một thuật ngữ chỉ một bữa ăn bao gồm ba phần chính: món khai vị, món chính và món tráng miệng. Bữa ăn này thường được phục vụ trong các dịp đặc biệt hay các sự kiện trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi thêm "dinner" để chỉ rõ bữa tối. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và phong cách phục vụ, nhưng nghĩa cơ bản không thay đổi.
Cụm từ "three-course meal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "course" có nghĩa là "món ăn" và được bắt nguồn từ từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Truyền thống ăn ba món này bắt nguồn từ nền ẩm thực châu Âu, nơi mà bữa ăn thường được chia thành các phần riêng biệt để thể hiện sự tinh tế và phong phú trong ẩm thực. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự sang trọng và cấu trúc trong bữa ăn, phản ánh sự chú trọng đến nghệ thuật ẩm thực trong văn hóa phương Tây.
Khái niệm "three-course meal" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề ẩm thực và văn hóa ẩm thực. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một bữa ăn hoàn chỉnh bao gồm món khai vị, món chính và món tráng miệng. Trong ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, sự kiện xã hội hoặc nhà hàng, nơi việc phục vụ một bữa ăn đa dạng thể hiện sự tinh tế và phong phú trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp