Bản dịch của từ Starter trong tiếng Việt
Starter
Starter (Noun)
The starter of the car malfunctioned, delaying the trip.
Bộ khởi động của xe hỏng, làm trễ chuyến đi.
John replaced the starter in his motorcycle to improve performance.
John thay bộ khởi động trên xe máy của mình để cải thiện hiệu suất.
The mechanic fixed the starter of the bus to ensure smooth operation.
Thợ sửa xe đã sửa bộ khởi động của xe buýt để đảm bảo hoạt động trơn tru.
Một kế hoạch hoặc ý tưởng có cơ hội thành công và do đó đáng được xem xét.
A plan or idea that has a chance of succeeding and is therefore worthy of consideration.
Her charity project is a great starter for community development.
Dự án từ thiện của cô ấy là một bắt đầu tuyệt vời cho phát triển cộng đồng.
The youth group discussed various starters for the fundraising event.
Nhóm thanh thiếu niên thảo luận về nhiều phương án khởi đầu cho sự kiện gây quỹ.
The government's new policy acts as a promising starter for change.
Chính sách mới của chính phủ đóng vai trò là một bắt đầu hứa hẹn cho sự thay đổi.
The starter was a delicious soup at the social event.
Món khai vị là một tô súp ngon tại sự kiện xã hội.
She prepared various starters for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị nhiều món khai vị cho buổi tụ họp xã hội.
The caterer served a selection of starters at the social function.
Nhà cung cấp thức ăn phục vụ một loạt món khai vị tại sự kiện xã hội.
The new student was the starter of the social event.
Học sinh mới là người khởi đầu sự kiện xã hội.
The starter of the charity fundraiser was a local celebrity.
Người khởi đầu cho chương trình gây quỹ từ thiện là một người nổi tiếng địa phương.
She was the starter of the book club that met every week.
Cô ấy là người khởi đầu của câu lạc bộ sách hằng tuần.
The starter culture for the yogurt was carefully prepared.
Vi sinh vật khởi đầu cho sữa chua đã được chuẩn bị cẩn thận.
She added the starter to the milk to begin the fermentation.
Cô ấy đã thêm vi sinh vật khởi đầu vào sữa để bắt đầu quá trình lên men.
The chef used a special starter to make the traditional cheese.
Đầu bếp đã sử dụng một loại vi sinh vật khởi đầu đặc biệt để làm phô mai truyền thống.
Kết hợp từ của Starter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tasty starter Món khai vị ngon | The delicious appetizer was a hit at the social gathering. Món khai vị ngon làm mưa gió tại buổi tụ tập xã hội. |
Hot starter Món khai vị nóng | The spicy chicken wings were a popular hot starter at the party. Cánh gà cay là một món khai vị phổ biến tại bữa tiệc. |
Delicious starter Món khai vị ngon | The delicious starter was a hit at the social gathering. Món khai vị ngon làm mưa làm gió tại buổi tụ họp xã hội. |
Cold starter Món khai vị lạnh | The cold starter was a refreshing salad at the social event. Món khai vị lạnh là một phần salad sảng khoái tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "starter" chủ yếu được sử dụng để chỉ món ăn khai vị hoặc một món đầu tiên trong bữa ăn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "starter" trong tiếng Anh Anh thường dùng để chỉ món ăn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ "appetizer" thường được ưa chuộng hơn. "Starter" cũng có thể ám chỉ thiết bị khởi động hoặc phần mềm khởi đầu trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.
Từ "starter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "start", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "styrtan", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "nhảy lên". Từ gốc Latinh "stare", có nghĩa là "đứng", cũng gián tiếp ảnh hưởng đến nghĩa của "bắt đầu". Trong ngữ cảnh hiện tại, "starter" được sử dụng để chỉ cái khởi đầu hoặc giai đoạn đầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như ẩm thực (món khai vị) và thể thao (người hoặc vật dùng để khởi động).
Từ "starter" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và nói, nơi đề cập đến việc khởi động một quá trình hoặc dự án, cũng như trong bối cảnh ẩm thực như món khai vị. Trong văn cảnh khác, "starter" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, nhằm chỉ các thiết bị hoặc phần mềm khởi động, hoặc trong thể thao để chỉ người bắt đầu một cuộc thi. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp