Bản dịch của từ Starter trong tiếng Việt

Starter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starter(Noun)

01

Bộ phận để mồi đèn huỳnh quang

A small electrical device used to help start a fluorescent lamp (tube light) by providing a brief surge or spark

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh