Bản dịch của từ Starter trong tiếng Việt

Starter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starter (Noun)

stˈɑɹtɚ
stˈɑɹtəɹ
01

Thiết bị tự động khởi động máy, đặc biệt là động cơ của ô tô.

An automatic device for starting a machine especially the engine of a vehicle.

Ví dụ

The starter of the car malfunctioned, delaying the trip.

Bộ khởi động của xe hỏng, làm trễ chuyến đi.

John replaced the starter in his motorcycle to improve performance.

John thay bộ khởi động trên xe máy của mình để cải thiện hiệu suất.

02

Một kế hoạch hoặc ý tưởng có cơ hội thành công và do đó đáng được xem xét.

A plan or idea that has a chance of succeeding and is therefore worthy of consideration.

Ví dụ

Her charity project is a great starter for community development.

Dự án từ thiện của cô ấy là một bắt đầu tuyệt vời cho phát triển cộng đồng.

The youth group discussed various starters for the fundraising event.

Nhóm thanh thiếu niên thảo luận về nhiều phương án khởi đầu cho sự kiện gây quỹ.

03

Món đầu tiên của bữa ăn.

The first course of a meal.

Ví dụ

The starter was a delicious soup at the social event.

Món khai vị là một tô súp ngon tại sự kiện xã hội.

She prepared various starters for the social gathering.

Cô ấy chuẩn bị nhiều món khai vị cho buổi tụ họp xã hội.

04

Một người hoặc vật bắt đầu theo một cách cụ thể.

A person or thing that starts in a specified way.

Ví dụ

The new student was the starter of the social event.

Học sinh mới là người khởi đầu sự kiện xã hội.

The starter of the charity fundraiser was a local celebrity.

Người khởi đầu cho chương trình gây quỹ từ thiện là một người nổi tiếng địa phương.

05

Một loại vi khuẩn được sử dụng để tạo vị chua trong quá trình làm sữa chua, pho mát hoặc bơ.

A bacterial culture used to initiate souring in making yogurt cheese or butter.

Ví dụ

The starter culture for the yogurt was carefully prepared.

Vi sinh vật khởi đầu cho sữa chua đã được chuẩn bị cẩn thận.

She added the starter to the milk to begin the fermentation.

Cô ấy đã thêm vi sinh vật khởi đầu vào sữa để bắt đầu quá trình lên men.

Kết hợp từ của Starter (Noun)

CollocationVí dụ

Tasty starter

Món khai vị ngon

The delicious appetizer was a hit at the social gathering.

Món khai vị ngon làm mưa gió tại buổi tụ tập xã hội.

Hot starter

Món khai vị nóng

The spicy chicken wings were a popular hot starter at the party.

Cánh gà cay là một món khai vị phổ biến tại bữa tiệc.

Delicious starter

Món khai vị ngon

The delicious starter was a hit at the social gathering.

Món khai vị ngon làm mưa làm gió tại buổi tụ họp xã hội.

Cold starter

Món khai vị lạnh

The cold starter was a refreshing salad at the social event.

Món khai vị lạnh là một phần salad sảng khoái tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starter/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.