Bản dịch của từ Souring trong tiếng Việt
Souring
Souring (Verb)
Her fear of public speaking was souring as the exam approached.
Sự sợ hãi của cô ấy khi nói trước đám đông đang trở nên càng nặng nề khi kỳ thi đến gần.
His confidence in his writing ability wasn't souring despite the feedback.
Sự tự tin của anh ấy vào khả năng viết của mình không trở nên càng nặng nề dù có phản hồi.
Is the pressure from IELTS preparation souring your motivation to study?
Áp lực từ việc chuẩn bị cho IELTS đang làm cho động lực học tập của bạn trở nên càng nặng nề không?
Her frustration with the situation was souring by the minute.
Sự thất vọng của cô ấy với tình hình đang trở nên trầm trọng hơn từng phút.
The lack of progress in the project was not souring anyone's mood.
Sự thiếu tiến triển trong dự án không làm ai trở nên khó chịu.
Souring (Noun)
Quá trình trở nên tồi tệ hoặc khó chịu.
The process of turning bad or unpleasant.
The souring of their relationship led to a bitter breakup.
Mối quan hệ trở nên chua cay dẫn đến chia tay đắng.
Ignoring feedback can result in the souring of professional connections.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến việc mối quan hệ chuyên môn trở nên chua cay.
Do you think misunderstandings can cause the souring of friendships?
Bạn có nghĩ hiểu lầm có thể dẫn đến việc mối quan hệ bạn bè trở nên chua cay không?
The souring of relationships can lead to misunderstandings among friends.
Mối quan hệ trở nên đắng có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Ignoring issues may result in the souring of interactions with colleagues.
Bỏ qua vấn đề có thể dẫn đến sự đắng trong giao tiếp với đồng nghiệp.
Họ từ
Souring là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ quá trình hay trạng thái trở nên chua, thường liên quan đến thực phẩm và đồ uống. Nó có thể đề cập đến sự lên men của sữa, trái cây hoặc các loại thực phẩm khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "sour" có thể được sử dụng để mô tả hương vị chua, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa về sự khó chịu trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "souring" có nguồn gốc từ động từ Latin "sourire", có nghĩa là "làm chua", từ đó liên quan đến quá trình biến đổi hương vị từ ngọt sang chua. Sự chuyển biến này phản ánh hiện tượng lên men tự nhiên trong thực phẩm, nơi vi khuẩn biến đổi đường thành axit. Trong ngữ cảnh hiện đại, "souring" không chỉ được dùng để chỉ quá trình làm thực phẩm chua, mà còn được áp dụng trong các trạng thái tâm lý, ví dụ như sự thất vọng hay cảm giác tiêu cực.
Từ "souring" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi tiêu cực trong mối quan hệ hoặc tình huống. Trong tiếng Anh chung, "souring" thường được sử dụng để chỉ sự thối nát, khủng hoảng niềm tin, hoặc sự chuyển biến tiêu cực trong cảm xúc cai quản, thường liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp