Bản dịch của từ Souring trong tiếng Việt
Souring
Souring (Verb)
Her fear of public speaking was souring as the exam approached.
Sự sợ hãi của cô ấy khi nói trước đám đông đang trở nên càng nặng nề khi kỳ thi đến gần.
His confidence in his writing ability wasn't souring despite the feedback.
Sự tự tin của anh ấy vào khả năng viết của mình không trở nên càng nặng nề dù có phản hồi.
Is the pressure from IELTS preparation souring your motivation to study?
Áp lực từ việc chuẩn bị cho IELTS đang làm cho động lực học tập của bạn trở nên càng nặng nề không?
Her frustration with the situation was souring by the minute.
Sự thất vọng của cô ấy với tình hình đang trở nên trầm trọng hơn từng phút.
The lack of progress in the project was not souring anyone's mood.
Sự thiếu tiến triển trong dự án không làm ai trở nên khó chịu.
Souring (Noun)
Quá trình trở nên tồi tệ hoặc khó chịu.
The process of turning bad or unpleasant.
The souring of their relationship led to a bitter breakup.
Mối quan hệ trở nên chua cay dẫn đến chia tay đắng.
Ignoring feedback can result in the souring of professional connections.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến việc mối quan hệ chuyên môn trở nên chua cay.
Do you think misunderstandings can cause the souring of friendships?
Bạn có nghĩ hiểu lầm có thể dẫn đến việc mối quan hệ bạn bè trở nên chua cay không?
The souring of relationships can lead to misunderstandings among friends.
Mối quan hệ trở nên đắng có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Ignoring issues may result in the souring of interactions with colleagues.
Bỏ qua vấn đề có thể dẫn đến sự đắng trong giao tiếp với đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp