Bản dịch của từ Three piece trong tiếng Việt

Three piece

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three piece (Noun)

θɹˈipiəs
θɹˈipiəs
01

Một bộ ba món.

A set of three items.

Ví dụ

She bought a three-piece suit for the formal event.

Cô ấy đã mua một bộ vest ba mảnh cho sự kiện trang trọng.

The band performed a three-piece harmony at the concert.

Ban nhạc đã biểu diễn một bản hòa âm ba mảnh tại buổi hòa nhạc.

The art gallery displayed a three-piece painting collection.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập tranh ba mảnh.

02

Một phần của cái gì đó.

A part of something.

Ví dụ

The three-piece suit is a classic outfit for formal events.

Bộ vest ba mảnh là trang phục cổ điển cho sự kiện trang trọng.

She served a three-piece meal to the homeless at the shelter.

Cô phục vụ một bữa ăn ba món cho người vô gia cư tại trại cứu trợ.

The band performed a three-piece harmony that captivated the audience.

Ban nhạc biểu diễn một bản hòa âm ba mảnh mà đã cuốn hút khán giả.

Three piece (Adjective)

θɹˈipiəs
θɹˈipiəs
01

Gồm có ba mảnh.

Consisting of three pieces.

Ví dụ

She wore a three-piece suit to the elegant social event.

Cô ấy mặc bộ vest ba mảnh tại sự kiện xã hội lịch lãm.

The three-piece band played at the charity fundraiser.

Ban nhạc ba người biểu diễn tại buổi gây quỹ từ thiện.

The three-piece puzzle was challenging but fun to solve.

Câu đố ba mảnh thách thức nhưng vui khi giải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/three piece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three piece

Không có idiom phù hợp