Bản dịch của từ Threesome trong tiếng Việt
Threesome

Threesome (Noun)
Nhóm ba người hoặc đồ vật.
Groups of three people or things.
They formed a threesome to work on the project together.
Họ thành lập một nhóm ba để làm việc cùng nhau.
The threesome went out for dinner to celebrate their success.
Nhóm ba đi ra ngoài ăn tối để kỷ niệm thành công của họ.
The trio's friendship grew stronger as they became a threesome.
Tình bạn của bộ ba trở nên mạnh mẽ khi họ trở thành một nhóm ba.
Threesome (Noun Countable)
The couple invited their friend to join a threesome.
Cặp đôi mời bạn bè tham gia một cuộc threesome.
She was curious about trying a threesome with her partners.
Cô ấy tò mò muốn thử một cuộc threesome với các đối tác của mình.
They discussed the rules and boundaries before the threesome.
Họ thảo luận về quy tắc và ranh giới trước cuộc threesome.
Họ từ
Threesome là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động tình dục hoặc quan hệ tình cảm liên quan đến ba người tham gia cùng một lúc. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh quan hệ đồng thuận, trong đó tất cả các bên đều đồng ý tham gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng hoặc cảm nhận xã hội. Trong nhiều nền văn hóa, khái niệm này có thể bị xem xét dưới lăng kính khác nhau, thường liên quan đến các chủ đề như tự do tình dục và đạo đức.
Từ "threesome" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "three" (ba) và hậu tố "some", thường được dùng để chỉ một nhóm hoặc một loại nào đó. Từ "three" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "trēs", có nghĩa là ba. Chiếc từ này xuất hiện chủ yếu trong những thập kỷ gần đây để miêu tả hoạt động tình dục giữa ba người. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội về tình dục và các hình thức quan hệ đa dạng hơn.
Từ "threesome" thường mang nghĩa về quan hệ tình dục giữa ba người và ít khi xuất hiện trong các tài liệu học thuật, do tính chất nhạy cảm của nó. Trong bốn phần thi của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về văn hóa hoặc tâm lý xã hội, nhưng tần suất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về mối quan hệ tình dục không truyền thống, phim ảnh, và các trang web hẹn hò.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp