Bản dịch của từ Threesome trong tiếng Việt

Threesome

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threesome (Noun)

ɵɹˈisəm
ɵɹˈisəm
01

Nhóm ba người hoặc đồ vật.

Groups of three people or things.

Ví dụ

They formed a threesome to work on the project together.

Họ thành lập một nhóm ba để làm việc cùng nhau.

The threesome went out for dinner to celebrate their success.

Nhóm ba đi ra ngoài ăn tối để kỷ niệm thành công của họ.

The trio's friendship grew stronger as they became a threesome.

Tình bạn của bộ ba trở nên mạnh mẽ khi họ trở thành một nhóm ba.

Threesome (Noun Countable)

ɵɹˈisəm
ɵɹˈisəm
01

Một hoạt động tình dục liên quan đến ba người.

A sexual activity involving three people.

Ví dụ

The couple invited their friend to join a threesome.

Cặp đôi mời bạn bè tham gia một cuộc threesome.

She was curious about trying a threesome with her partners.

Cô ấy tò mò muốn thử một cuộc threesome với các đối tác của mình.

They discussed the rules and boundaries before the threesome.

Họ thảo luận về quy tắc và ranh giới trước cuộc threesome.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/threesome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Threesome

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.