Bản dịch của từ Throaty trong tiếng Việt
Throaty

Throaty (Adjective)
Her throaty laugh filled the room during the party last Saturday.
Tiếng cười khúc khích của cô ấy tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc hôm thứ Bảy.
His voice is not throaty; it sounds soft and gentle.
Giọng nói của anh ấy không khàn khàn; nó nghe nhẹ nhàng và êm dịu.
Is her throaty singing style popular in today's music scene?
Phong cách hát khàn khàn của cô ấy có phổ biến trong nhạc ngày nay không?
Họ từ
"Throaty" là một tính từ mô tả âm thanh phát ra từ cổ họng, thường gợi lên cảm giác ấm áp, mạnh mẽ hoặc khàn khàn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng thời ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh âm nhạc, "throaty" có thể được dùng để miêu tả phong cách hát mạnh mẽ, cảm xúc, mang lại sức hút đặc biệt cho người nghe.
Từ "throaty" xuất phát từ gốc tiếng Latin "throat", có nghĩa là "họng". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, miêu tả âm thanh phát ra từ cổ họng, thường gợi lên cảm giác ấm áp, mạnh mẽ hoặc cảm xúc. Đến nay, "throaty" không chỉ dùng để chỉ giọng nói mà còn để diễn tả chất lượng âm thanh trong âm nhạc và lời nói, thể hiện sự mạnh mẽ và cuốn hút.
Từ "throaty" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả giọng nói, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn và âm nhạc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về giọng hát hoặc cách phát âm. Ngoài ra, "throaty" cũng được sử dụng trong y học để mô tả triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp