Bản dịch của từ Throaty trong tiếng Việt

Throaty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throaty (Adjective)

ɵɹˈoʊti
ɵɹˈoʊti
01

(của một giọng nói hoặc âm thanh khác) trầm và khàn.

Of a voice or other sound deep and husky.

Ví dụ

Her throaty laugh filled the room during the party last Saturday.

Tiếng cười khúc khích của cô ấy tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc hôm thứ Bảy.

His voice is not throaty; it sounds soft and gentle.

Giọng nói của anh ấy không khàn khàn; nó nghe nhẹ nhàng và êm dịu.

Is her throaty singing style popular in today's music scene?

Phong cách hát khàn khàn của cô ấy có phổ biến trong nhạc ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throaty

Không có idiom phù hợp