Bản dịch của từ Through which trong tiếng Việt
Through which
Through which (Phrase)
She got the job through her friend's recommendation.
Cô ấy đã có được công việc thông qua sự giới thiệu của bạn bè.
They communicated with each other through sign language.
Họ giao tiếp với nhau thông qua ngôn ngữ ký hiệu.
The message was delivered through a phone call.
Thông điệp được truyền đạt thông qua cuộc gọi điện thoại.
"Cụm từ 'through which' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một phương tiện hoặc cách thức mà một hành động diễn ra. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh cần làm rõ mối liên hệ giữa hai yếu tố, như nguyên nhân và kết quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo phong cách viết, như văn học hoặc học thuật".
Cụm từ "through which" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "through" xuất phát từ tiếng Đức cổ "thurh", mang nghĩa "qua" hoặc "thông qua", và "which" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hwilc", có nghĩa là "nào". Sự kết hợp này diễn tả mối liên hệ giữa các yếu tố trong câu, thể hiện sự di chuyển hoặc cách thức đi qua một không gian hoặc khái niệm. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc phương tiện dẫn đến một kết quả cụ thể.
Cụm từ "through which" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia cần liên kết các ý tưởng hoặc đề cập đến phương pháp cụ thể. Cụm từ này không phổ biến trong phần nghe và đọc, nhưng nó có thể thấy trong các văn bản học thuật, nơi mà việc chỉ định và làm rõ các thành phần trong luận cứ là cần thiết. Trong ngữ cảnh đời sống, "through which" thường sử dụng để chỉ ra các phương thức hoặc kênh liên lạc, như trong việc thảo luận về quy trình hoặc kết nối giữa các ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp