Bản dịch của từ Through which trong tiếng Việt

Through which

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Through which (Phrase)

01

Đề cập đến một cái gì đó được thực hiện bởi một ai đó hoặc một cái gì đó.

Referring to something as being done by means of someone or something.

Ví dụ

She got the job through her friend's recommendation.

Cô ấy đã có được công việc thông qua sự giới thiệu của bạn bè.

They communicated with each other through sign language.

Họ giao tiếp với nhau thông qua ngôn ngữ ký hiệu.

The message was delivered through a phone call.

Thông điệp được truyền đạt thông qua cuộc gọi điện thoại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Through which cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] In 2010, the theatre could be accessed from the main entrance to the South, a café could be spotted in the right corner [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] First, young people can broaden their knowledge and gain new skills experiential learning, contributes to their academic success at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Through which

Không có idiom phù hợp