Bản dịch của từ Throughput trong tiếng Việt
Throughput
Noun [U/C]
Throughput (Noun)
ɵɹˈupˌʊt
ɵɹˈupˌʊt
Ví dụ
The throughput of the new social media platform exceeded expectations.
Sức chứa của nền tảng truyền thông xã hội mới vượt xa mong đợi.
The increase in online shopping led to a higher throughput of packages.
Sự tăng cường mua sắm trực tuyến dẫn đến việc tăng sức chứa của các gói hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Throughput
Không có idiom phù hợp