Bản dịch của từ Throughput trong tiếng Việt
Throughput

Throughput (Noun)
The throughput of the new social media platform exceeded expectations.
Sức chứa của nền tảng truyền thông xã hội mới vượt xa mong đợi.
The increase in online shopping led to a higher throughput of packages.
Sự tăng cường mua sắm trực tuyến dẫn đến việc tăng sức chứa của các gói hàng.
The social event required a high throughput of food and drinks.
Sự kiện xã hội đòi hỏi một lượng thức ăn và đồ uống lớn.
Họ từ
"Throughput" là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý sản xuất, chỉ lượng công việc hoặc dữ liệu được xử lý trong một khoảng thời gian cố định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hiệu quả, chẳng hạn như trong các hệ thống mạng hoặc quy trình sản xuất.
Từ "throughput" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "through" (qua) và "put" (đặt). Các yếu tố này dẫn đến nghĩa của từ là "lượng hàng hóa hoặc dữ liệu được xử lý trong một khoảng thời gian nhất định". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và quản lý sản xuất vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và sản xuất. Sự liên kết này giúp xác định sự hiệu quả và năng suất trong các hệ thống.
Từ "throughput" thường xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật và kinh tế, đặc biệt trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Listening. Xu hướng sử dụng từ này liên quan đến các chủ đề như quy trình sản xuất, hiệu suất hệ thống và quản lý dữ liệu. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "throughput" đề cập đến khả năng xử lý hoặc truyền tải thông tin qua hệ thống, làm cho nó đang trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp