Bản dịch của từ Throw a party trong tiếng Việt

Throw a party

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw a party (Idiom)

ˈθroʊ.əˈpɑr.ti
ˈθroʊ.əˈpɑr.ti
01

Để tổ chức một lễ kỷ niệm hoặc sự kiện.

To host a celebration or event.

Ví dụ

I will throw a party for my birthday next weekend.

Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của mình vào cuối tuần tới.

She never throws a party because she prefers quiet evenings.

Cô ấy không bao giờ tổ chức bữa tiệc vì cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh.

Will you throw a party to celebrate your graduation?

Bạn sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm bằng cấp của bạn không?

02

Để ăn mừng cùng bạn bè hoặc gia đình.

To celebrate with friends or family.

Ví dụ

Let's throw a party to celebrate your graduation!

Hãy tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng việc tốt nghiệp của bạn!

It's not a good idea to throw a party during exam week.

Không phải ý tốt để tổ chức một bữa tiệc trong tuần thi.

Are you planning to throw a party for your birthday?

Bạn có dự định tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của mình không?

03

Tổ chức tụ tập để thưởng thức.

To organize a gathering for enjoyment.

Ví dụ

Let's throw a party to celebrate your birthday!

Hãy tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sinh nhật của bạn!

It's not a good idea to throw a party during exams.

Đó không phải là ý tưởng tốt khi tổ chức một bữa tiệc trong kỳ thi.

Did you throw a party for your graduation last week?

Bạn đã tổ chức một bữa tiệc cho lễ tốt nghiệp của mình vào tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw a party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Some will hang out with their friends, travel to some sort of amusement such as shops and restaurants, or as a way to relieve their tension [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even when I am snowed under with work on that day, I will try to an extravagant as a birthday celebration [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Throw a party

Không có idiom phù hợp