Bản dịch của từ Throw something away trong tiếng Việt

Throw something away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw something away (Phrase)

θɹˈoʊ sˈʌmθɨŋ əwˈeɪ
θɹˈoʊ sˈʌmθɨŋ əwˈeɪ
01

Để loại bỏ một cái gì đó bạn không còn muốn hoặc cần.

To get rid of something you no longer want or need.

Ví dụ

Many people throw away old clothes during spring cleaning every year.

Nhiều người vứt bỏ quần áo cũ trong đợt dọn dẹp mùa xuân hàng năm.

They do not throw away recyclable materials like plastic and paper.

Họ không vứt bỏ các vật liệu tái chế như nhựa và giấy.

Do you throw away food that you no longer want to eat?

Bạn có vứt bỏ thức ăn mà bạn không muốn ăn nữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw something away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw something away

Không có idiom phù hợp