Bản dịch của từ Throw something away trong tiếng Việt
Throw something away

Throw something away (Phrase)
Many people throw away old clothes during spring cleaning every year.
Nhiều người vứt bỏ quần áo cũ trong đợt dọn dẹp mùa xuân hàng năm.
They do not throw away recyclable materials like plastic and paper.
Họ không vứt bỏ các vật liệu tái chế như nhựa và giấy.
Do you throw away food that you no longer want to eat?
Bạn có vứt bỏ thức ăn mà bạn không muốn ăn nữa không?
Cụm động từ "throw something away" có nghĩa là vứt bỏ, loại bỏ một vật thể nào đó mà không còn giá trị sử dụng hoặc không cần thiết. Trong Anh-Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng "throw away" phổ biến hơn ở Mỹ trong khi "dispose of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn. Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi của cụm từ.
Cụm từ "throw something away" có nguồn gốc từ động từ "throw" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "thrawan", có nghĩa là ném hoặc quăng. "Away" có nguồn gốc từ tiếng Old English "awæg", mang ý nghĩa là xa hoặc ra ngoài. Sự kết hợp giữa hai phần này áp dụng cho hành động loại bỏ đồ vật không cần thiết, thể hiện ý tưởng tách biệt hoặc giải phóng. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự từ bỏ hoặc tiêu hủy vật chất trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "throw something away" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề môi trường và thói quen sinh hoạt. Tần suất sử dụng cao trong các bài luận về quản lý rác thải và phát triển bền vững. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ vật dụng không còn sử dụng.