Bản dịch của từ Throwback trong tiếng Việt

Throwback

Noun [U/C]

Throwback (Noun)

ɵɹˈoʊbˌæk
ɵɹˈoʊbˌæk
01

Sự đảo ngược về đặc điểm tổ tiên trước đó.

A reversion to an earlier ancestral characteristic.

Ví dụ

Her throwback to vintage fashion was well-received at the party.

Sự trở lại với thời trang cổ điển của cô ấy đã được đón nhận tốt tại bữa tiệc.

The restaurant's decor was a throwback to the 1950s diner style.

Trang trí của nhà hàng là một sự trở lại với phong cách quán ăn thập niên 1950.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throwback

Không có idiom phù hợp