Bản dịch của từ Thrown-off trong tiếng Việt

Thrown-off

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrown-off (Verb)

θɹˈoʊnˌɔf
θɹˈoʊnˌɔf
01

Phân từ quá khứ của ném đi.

Past participle of throw off.

Ví dụ

She was thrown off by the unexpected question in the IELTS speaking test.

Cô ấy bị làm mất tập trung bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói IELTS.

He was not thrown off by the challenging writing task in the IELTS exam.

Anh ấy không bị làm mất tập trung bởi nhiệm vụ viết khó trong kỳ thi IELTS.

Were you thrown off by the noise during the IELTS listening section?

Bạn có bị làm mất tập trung bởi tiếng ồn trong phần nghe của bài thi IELTS không?

Thrown-off (Adjective)

θɹˈoʊnˌɔf
θɹˈoʊnˌɔf
01

Giản dị, thoải mái, hoặc có vẻ như vậy.

Casual relaxed or appearing to be so.

Ví dụ

She always has a thrown-off attitude during interviews.

Cô ấy luôn có thái độ thảnh thơi trong các cuộc phỏng vấn.

He is not a fan of her thrown-off behavior at parties.

Anh ấy không thích hành vi thảnh thơi của cô ấy tại các bữa tiệc.

Is a thrown-off demeanor appropriate for a formal presentation?

Thái độ thảnh thơi có thích hợp cho một bài thuyết trình chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrown-off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrown-off

Không có idiom phù hợp