Bản dịch của từ Thrown-off trong tiếng Việt
Thrown-off

Thrown-off (Verb)
Phân từ quá khứ của ném đi.
Past participle of throw off.
She was thrown off by the unexpected question in the IELTS speaking test.
Cô ấy bị làm mất tập trung bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói IELTS.
He was not thrown off by the challenging writing task in the IELTS exam.
Anh ấy không bị làm mất tập trung bởi nhiệm vụ viết khó trong kỳ thi IELTS.
Were you thrown off by the noise during the IELTS listening section?
Bạn có bị làm mất tập trung bởi tiếng ồn trong phần nghe của bài thi IELTS không?
Thrown-off (Adjective)
She always has a thrown-off attitude during interviews.
Cô ấy luôn có thái độ thảnh thơi trong các cuộc phỏng vấn.
He is not a fan of her thrown-off behavior at parties.
Anh ấy không thích hành vi thảnh thơi của cô ấy tại các bữa tiệc.
Is a thrown-off demeanor appropriate for a formal presentation?
Thái độ thảnh thơi có thích hợp cho một bài thuyết trình chính thức không?
Từ "thrown-off" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là bị mất kiểm soát hoặc bị rối loạn do một tác động bất ngờ hoặc không mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ, "thrown-off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc làm phiền hoặc gây bối rối. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Việc sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và tính chất của tình huống được đề cập.
Từ "thrown-off" xuất phát từ cụm động từ "throw off", trong đó "throw" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "þrawan", mang nghĩa là ném hay quăng, và "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of", chỉ ra sự tách biệt. Lịch sử từ này phản ánh hành động loại bỏ hay thoát khỏi một thứ gì đó không mong muốn. Hiện nay, "thrown-off" được sử dụng để chỉ trạng thái bị bất ngờ hoặc không còn khả năng kiểm soát, thể hiện sự rời bỏ hoặc thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Từ "thrown-off" xuất hiện khá phổ biến trong các tình huống giao tiếp thông thường, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để miêu tả cảm giác bất ngờ hoặc hoang mang do một sự kiện không lường trước được. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "thrown-off" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về cảm xúc, phản ứng và tình huống đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp