Bản dịch của từ Thumbing trong tiếng Việt
Thumbing

Thumbing (Verb)
She was thumbing through a magazine at the waiting room.
Cô ấy đang lật qua một tạp chí ở phòng chờ.
He was thumbing his phone while waiting for his friend.
Anh ấy đang lật điện thoại trong khi đợi bạn.
They were thumbing through the photo album during the gathering.
Họ đang lật qua album ảnh trong buổi tụ tập.
Dạng động từ của Thumbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thumb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thumbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thumbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thumbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thumbing |
Họ từ
"Thumbing" là một từ tiếng Anh có nghĩa là hành động sử dụng ngón cái để thực hiện một thao tác nào đó, thường liên quan đến việc lật hoặc duyệt qua các trang, đặc biệt là trong trường hợp đọc sách hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "thumbing" còn được hiểu là "hitchhiking", tức là giơ tay lên để xin quá giang. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng nghĩa này phổ biến. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng về ngữ nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đồng trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "thumbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thumb", bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "þuma", có nghĩa là "ngón tay cái". Từ này có liên quan đến hành động sử dụng ngón tay cái trong việc lật trang, chỉ dẫn hoặc chăm sóc. Vào thế kỷ 16, "thumbing" được sử dụng để chỉ việc lật trang sách, và hiện nay, từ này mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hành động nào liên quan đến ngón tay cái, bao gồm cả việc "bắt xe" bằng cách giơ tay.
Từ "thumbing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù tần suất không cao. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả hoạt động hàng ngày. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng từ này khi thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, "thumbing" có thể liên quan đến việc thao tác với thiết bị di động hoặc sách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả hành động lướt qua tài liệu hay ảnh, thể hiện sự tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng.