Bản dịch của từ Thurston trong tiếng Việt

Thurston

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thurston (Noun)

ˈθɚ.stən
ˈθɚ.stən
01

Một họ.

A surname.

Ví dụ

Mr. Thurston organized the community event last Saturday in Springfield.

Ông Thurston đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước ở Springfield.

The Thurston family did not attend the social gathering this weekend.

Gia đình Thurston đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này.

Did you meet the Thurston family at the neighborhood barbecue?

Bạn đã gặp gia đình Thurston tại buổi tiệc nướng trong khu phố chưa?

Thurston (Noun Countable)

ˈθɚ.stən
ˈθɚ.stən
01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Thurston is a popular name among social activists in America.

Thurston là một cái tên phổ biến trong giới hoạt động xã hội ở Mỹ.

Many people do not know anyone named Thurston in their community.

Nhiều người không biết ai tên là Thurston trong cộng đồng của họ.

Is Thurston a common name in social organizations today?

Thurston có phải là một cái tên phổ biến trong các tổ chức xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thurston/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thurston

Không có idiom phù hợp