Bản dịch của từ Thwack trong tiếng Việt

Thwack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thwack (Noun)

tæk
tæk
01

Một cú đánh mạnh.

A sharp blow.

Ví dụ

The thwack of the bat echoed during the charity baseball game.

Âm thanh của gậy vang lên trong trận đấu bóng chày từ thiện.

The thwack from the protest sign did not deter the crowd.

Âm thanh từ biểu ngữ biểu tình không làm nản lòng đám đông.

Did you hear the thwack when the ball hit the wall?

Bạn có nghe thấy âm thanh khi bóng va vào tường không?

Thwack (Verb)

tæk
tæk
01

Tấn công mạnh mẽ bằng một đòn mạnh.

Strike forcefully with a sharp blow.

Ví dụ

He thwacked the table to get everyone's attention during the meeting.

Anh ấy đập mạnh lên bàn để thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.

They did not thwack the piñata hard enough at the party.

Họ không đập mạnh vào piñata đủ sức tại bữa tiệc.

Did she thwack the drum during the social event last weekend?

Cô ấy có đập mạnh vào trống trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thwack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thwack

Không có idiom phù hợp