Bản dịch của từ Thwack trong tiếng Việt
Thwack

Thwack (Noun)
The thwack of the bat echoed during the charity baseball game.
Âm thanh của gậy vang lên trong trận đấu bóng chày từ thiện.
The thwack from the protest sign did not deter the crowd.
Âm thanh từ biểu ngữ biểu tình không làm nản lòng đám đông.
Did you hear the thwack when the ball hit the wall?
Bạn có nghe thấy âm thanh khi bóng va vào tường không?
Thwack (Verb)
Tấn công mạnh mẽ bằng một đòn mạnh.
Strike forcefully with a sharp blow.
He thwacked the table to get everyone's attention during the meeting.
Anh ấy đập mạnh lên bàn để thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.
They did not thwack the piñata hard enough at the party.
Họ không đập mạnh vào piñata đủ sức tại bữa tiệc.
Did she thwack the drum during the social event last weekend?
Cô ấy có đập mạnh vào trống trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Họ từ
"Thwack" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếng kêu phát ra khi một vật cứng va vào một bề mặt khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh mạnh mẽ, đột ngột và có tính chất cảm xúc cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "thwack" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "thwack" ít hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường xuất hiện trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày hơn.
Từ "thwack" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, xuất phát từ âm thanh mà hành động đập mạnh tạo ra. Từ này có thể liên quan đến tiếng động biểu thị sự va chạm mạnh mẽ, thường liên quan đến sự tác động vật lý. Nghĩa hiện tại của "thwack" không chỉ thể hiện âm thanh mà còn ám chỉ hành động đánh mạnh, cho thấy sự kết nối với bản chất ban đầu của động từ này trong mô tả những tình huống gây tiếng động lớn.
Từ "thwack" là một động từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc và Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong các bài đọc hoặc ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày là thấp, chủ yếu được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi một vật nặng va chạm, thường liên quan đến các tình huống thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả hành động mạnh mẽ, nhưng không phổ biến trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp