Bản dịch của từ Ticked off trong tiếng Việt
Ticked off

Ticked off (Verb)
The rude comment ticked off many students during the group discussion.
Câu bình luận thô lỗ đã làm nhiều sinh viên tức giận trong buổi thảo luận nhóm.
The teacher did not tick off the class for being late today.
Giáo viên đã không làm lớp tức giận vì đến muộn hôm nay.
Did the loud music tick off your neighbors during the party?
Âm nhạc to có làm hàng xóm của bạn tức giận trong bữa tiệc không?
Ticked off (Adjective)
Tức giận hoặc khó chịu.
Angry or annoyed.
She was ticked off by the rude comments at the party.
Cô ấy rất tức giận vì những bình luận thô lỗ ở bữa tiệc.
He wasn't ticked off about the late meeting cancellation.
Anh ấy không tức giận về việc hủy cuộc họp muộn.
Why are you ticked off about the social media post?
Tại sao bạn lại tức giận về bài đăng trên mạng xã hội?
"Ticked off" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là bị khó chịu hoặc tức giận về một tình huống hoặc hành động nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "annoyed" hoặc "cross" để diễn đạt ý tương tự. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "ticked off" thiên về ngôn ngữ không chính thức và thường xuất hiện trong hội thoại giữa bạn bè hoặc trong văn viết trang trọng ít hơn.
Cụm từ "ticked off" có nguồn gốc từ động từ "tick", bắt nguồn từ tiếng Latin "ticcare", nghĩa là "đánh nhẹ". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự không hài lòng hoặc tức giận. Lịch sử của nó liên quan đến việc "đánh dấu" những điều khiến người khác khó chịu, phản ánh sự tức giận hoặc bực bội. Ngày nay, "ticked off" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ cảm xúc tiêu cực do sự việc không mong muốn gây ra.
Cụm từ "ticked off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự khó chịu hoặc tức giận. Trong bốn thành phần của IELTS, "ticked off" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và các tác phẩm văn học phi hư cấu, chủ yếu là để thể hiện sự không hài lòng trong mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp