Bản dịch của từ Ticket price trong tiếng Việt
Ticket price

Ticket price (Idiom)
Giá được tính cho vé nói chung.
A price charged for tickets in general.
The ticket price for the concert was too high.
Giá vé cho buổi hòa nhạc quá cao.
I can't afford the ticket price for the theater show.
Tôi không đủ tiền cho giá vé của buổi biểu diễn ở nhà hát.
Is the ticket price for the movie matinee reasonable?
Giá vé cho buổi chiếu phim chiều có hợp lý không?
The ticket price for the bus is $2.
Giá vé xe buýt là 2 đô la.
She couldn't afford the ticket price for the train.
Cô ấy không thể chi trả giá vé tàu hỏa.
Is the ticket price included in the tour package?
Giá vé đã bao gồm trong tour du lịch chưa?
The ticket price for the concert is $50.
Giá vé cho buổi hòa nhạc là $50.
I can't afford the ticket price for the theater play.
Tôi không thể chi trả giá vé cho vở kịch.
What is the ticket price for the museum exhibition?
Giá vé cho triển lãm bảo tàng là bao nhiêu?
Giá vé là thuật ngữ chỉ số tiền mà người tiêu dùng phải trả để sử dụng dịch vụ hoặc tham gia sự kiện. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giao thông vận tải, giải trí và sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ticket price" sử dụng giống nhau về hình thức và nghĩa, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong phát âm và ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Giá vé có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thời gian, địa điểm và loại dịch vụ.
Thuật ngữ "ticket" có nguồn gốc từ từ Latinh "tycētum", mang nghĩa là "mẩu giấy" hoặc "đánh dấu". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử, từ việc chỉ các phiếu giữ chỗ đến việc mô tả vé vào các sự kiện hay phương tiện giao thông. Ngày nay, "ticket" thường liên quan đến việc định giá vé, với "ticket price" chỉ mức chi phí mà người mua phải trả để tham dự hoặc sử dụng dịch vụ. Sự chuyển biến này thể hiện sự biến đổi của ngữ nghĩa trong bối cảnh kinh tế và văn hóa.
Cụm từ "ticket price" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi chủ đề liên quan đến sự kiện, du lịch hoặc giải trí. Trong phần Writing, thí sinh có thể đề cập đến cụm từ này khi thảo luận về chi phí vé cho hoạt động văn hóa hay sự kiện thể thao. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thương mại, khi khách hàng cần biết giá vé để tham gia sự kiện hoặc sử dụng dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp