Bản dịch của từ Ticket price trong tiếng Việt

Ticket price

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticket price (Idiom)

01

Giá được tính cho vé nói chung.

A price charged for tickets in general.

Ví dụ

The ticket price for the concert was too high.

Giá vé cho buổi hòa nhạc quá cao.

I can't afford the ticket price for the theater show.

Tôi không đủ tiền cho giá vé của buổi biểu diễn ở nhà hát.

Is the ticket price for the movie matinee reasonable?

Giá vé cho buổi chiếu phim chiều có hợp lý không?

02

Số tiền được tính cho một dịch vụ vận chuyển.

The amount charged for a transport service.

Ví dụ

The ticket price for the bus is $2.

Giá vé xe buýt là 2 đô la.

She couldn't afford the ticket price for the train.

Cô ấy không thể chi trả giá vé tàu hỏa.

Is the ticket price included in the tour package?

Giá vé đã bao gồm trong tour du lịch chưa?

03

Chi phí nhập học hoặc tham gia một sự kiện hoặc dịch vụ.

The cost of admission or entry to an event or service.

Ví dụ

The ticket price for the concert is $50.

Giá vé cho buổi hòa nhạc là $50.

I can't afford the ticket price for the theater play.

Tôi không thể chi trả giá vé cho vở kịch.

What is the ticket price for the museum exhibition?

Giá vé cho triển lãm bảo tàng là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ticket price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticket price

Không có idiom phù hợp