Bản dịch của từ Tickle pink trong tiếng Việt
Tickle pink

Tickle pink (Verb)
Her friends' surprise party tickled her pink.
Bữa tiệc bất ngờ của bạn cô làm cô ấy rất vui.
The comedian's jokes always tickle the audience pink.
Những câu đùa của diễn viên hài luôn làm khán giả rất vui.
The cheerful music tickled everyone pink at the event.
Âm nhạc vui vẻ làm cho mọi người rất vui tại sự kiện.
“Tickle pink” là một thành ngữ trong tiếng Anh, biểu thị trạng thái vui sướng hoặc hài lòng. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc phấn khích hoặc hạnh phúc khi nhận được điều gì đó mong muốn. Không có sự khác nhau đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt này chủ yếu phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, có thể ít gặp hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "tickle pink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được ghi nhận từ thế kỷ 19. Từ "tickle" diễn tả hành động kích thích cảm giác vui sướng, trong khi "pink" thường được hiểu là màu hồng, biểu tượng cho sự dễ chịu, vui vẻ. Cụm từ này mang hàm ý miêu tả trạng thái vui sướng tột độ, phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc và giác quan, thể hiện qua những niềm vui bất ngờ và thoải mái trong đời sống.
Cụm từ "tickle pink" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường ưu tiên dùng từ vựng chính thức hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại thông thường hoặc văn viết không chính thức để diễn đạt cảm xúc vui sướng. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống đời sống như khi mô tả sự hài lòng về thành tựu cá nhân hoặc phản ứng tích cực trước tin tức tốt lành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp