Bản dịch của từ Tickle pink trong tiếng Việt

Tickle pink

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tickle pink (Verb)

tˈɪkl pɪŋk
tˈɪkl pɪŋk
01

Làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc hoặc thích thú.

To make somebody feel happy or amused.

Ví dụ

Her friends' surprise party tickled her pink.

Bữa tiệc bất ngờ của bạn cô làm cô ấy rất vui.

The comedian's jokes always tickle the audience pink.

Những câu đùa của diễn viên hài luôn làm khán giả rất vui.

The cheerful music tickled everyone pink at the event.

Âm nhạc vui vẻ làm cho mọi người rất vui tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tickle pink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tickle pink

Không có idiom phù hợp