Bản dịch của từ Tie in trong tiếng Việt
Tie in

Tie in (Phrase)
They tie in community service with their social responsibility initiatives.
Họ kết nối dịch vụ cộng đồng với các sáng kiến trách nhiệm xã hội.
Many companies do not tie in their profits with social causes.
Nhiều công ty không kết nối lợi nhuận của họ với các nguyên nhân xã hội.
How do you tie in social issues with your writing?
Bạn kết nối các vấn đề xã hội với bài viết của mình như thế nào?
"Tie in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc liên kết giữa hai ý tưởng, sự kiện hoặc sản phẩm. Trong British English, cụm từ này có nghĩa tương tự như trong American English, nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại nhiều hơn ở Anh. Ví dụ, "tie-in" có thể ám chỉ các chương trình khuyến mãi kết hợp giữa các sản phẩm. Cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "tie in" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "tie" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "zīgan", có nghĩa là buộc hoặc nối, và "in" từ tiếng Latin "in", chỉ sự ở trong hoặc kết nối. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ sự gắn kết hoặc kết nối giữa các khái niệm, sản phẩm hoặc ý tưởng khác nhau, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa chúng. Hiện nay, "tie in" thường được sử dụng trong các lĩnh vực marketing và truyền thông để miêu tả sự phối hợp hoặc liên kết giữa các chiến lược hoặc nội dung khác nhau.
Cụm từ "tie in" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về mối liên hệ giữa các khái niệm hoặc yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh thông thường, "tie in" thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc tương tác giữa các sự kiện, ý tưởng hoặc dữ liệu trong các lĩnh vực như kinh doanh, marketing và nghiên cứu. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu liên kết thông tin trong giao tiếp học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp