Bản dịch của từ Tie one's hands trong tiếng Việt
Tie one's hands
Tie one's hands (Idiom)
Làm cho ai đó không thể làm gì đó.
To make it impossible for someone to do something.
Strict laws can tie one's hands in addressing social issues effectively.
Các luật nghiêm ngặt có thể khiến người ta không thể giải quyết các vấn đề xã hội.
Governments shouldn't tie their hands when solving unemployment problems.
Chính phủ không nên tự giới hạn khi giải quyết vấn đề thất nghiệp.
Do strict regulations tie one's hands in helping the homeless?
Có phải quy định nghiêm ngặt khiến người ta không thể giúp đỡ người vô gia cư không?
"Cụm từ 'tie one's hands' có nghĩa là làm cho ai đó không thể hành động hoặc không thể thực thi quyền lực của mình. Biểu đạt này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ ra sự hạn chế trong quyết định hoặc hành động của một người, tổ chức. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về ý nghĩa lẫn cách sử dụng, và được hiểu tương tự trong cả hai biến thể".
Cụm từ "tie one's hands" có nguồn gốc từ hành động vật lý buộc chặt tay lại, biểu tượng cho sự hạn chế khả năng hành động. Nguyên gốc từ tiếng Latin "ligare" có nghĩa là buộc hay liên kết, phản ánh sự mất quyền kiểm soát. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống mà một cá nhân bị hạn chế trong việc đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động do những quy định hoặc áp lực bên ngoài. Sự chuyển giao nghĩa từ hành động cụ thể sang ý niệm trừu tượng đã tạo nên sự phong phú cho cách diễn đạt này.
Cụm từ "tie one's hands" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về giới hạn hoặc những trở ngại trong hành động. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc kinh doanh khi đề cập đến những hạn chế hoặc áp lực mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt, khiến họ không thể thực hiện theo ý muốn. Việc sử dụng cụm từ này phù hợp trong các tình huống diễn ra trong môi trường quyết định và thương thảo.