Bản dịch của từ Tie up trong tiếng Việt
Tie up

Tie up (Phrase)
Don't forget to tie up your loose ends before the deadline.
Đừng quên buộc chặt những thứ còn lơ lửng trước hạn chót.
She always makes sure to tie up all the details in her reports.
Cô ấy luôn đảm bảo kết thúc tất cả các chi tiết trong báo cáo của mình.
Did you remember to tie up the presentation with a strong conclusion?
Bạn có nhớ kết thúc bài thuyết trình bằng một kết luận mạnh không?
I always tie up my hair before I start writing my IELTS essays.
Tôi luôn buộc tóc trước khi bắt đầu viết bài luận IELTS của mình.
She never ties up her thoughts, which makes her writing messy.
Cô ấy không bao giờ buộc chặt suy nghĩ của mình, điều này làm cho viết của cô ấy lộn xộn.
"To tie up" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là buộc lại hoặc kết thúc một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ việc hoàn tất giao dịch hoặc kết thúc một công việc. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào nghĩa vật lý như buộc dây. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cơ bản.
Cụm từ "tie up" có nguồn gốc từ động từ tiếng anh cổ "tie", xuất phát từ tiếng Anh sơ kỳ, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "tiga" (buộc). "Up" là trạng từ chỉ sự hướng lên, kết hợp tạo thành nghĩa là buộc chặt hoặc kết nối. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tie up" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn được sử dụng để miêu tả sự ràng buộc hoặc chiếm dụng thời gian, thể hiện tính chất kết nối và hạn chế trong cả lĩnh vực vật lý lẫn trừu tượng.
Cụm từ "tie up" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc kết nối hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động kinh doanh hoặc quản lý thời gian. Ngoài ra, "tie up" còn được sử dụng phổ biến trong tình huống hàng ngày, như việc buộc dây giày hoặc gói quà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp