Bản dịch của từ Tie up trong tiếng Việt

Tie up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie up (Phrase)

tjˈup
tjˈup
01

Buộc chặt hoặc cố định bằng nút thắt hoặc dây.

To fasten or secure with a knot or string.

Ví dụ

Don't forget to tie up your loose ends before the deadline.

Đừng quên buộc chặt những thứ còn lơ lửng trước hạn chót.

She always makes sure to tie up all the details in her reports.

Cô ấy luôn đảm bảo kết thúc tất cả các chi tiết trong báo cáo của mình.

Did you remember to tie up the presentation with a strong conclusion?

Bạn có nhớ kết thúc bài thuyết trình bằng một kết luận mạnh không?

I always tie up my hair before I start writing my IELTS essays.

Tôi luôn buộc tóc trước khi bắt đầu viết bài luận IELTS của mình.

She never ties up her thoughts, which makes her writing messy.

Cô ấy không bao giờ buộc chặt suy nghĩ của mình, điều này làm cho viết của cô ấy lộn xộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tie up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie up

Không có idiom phù hợp