Bản dịch của từ Tiercel trong tiếng Việt
Tiercel

Tiercel (Noun)
The tiercel is smaller than the female falcon in size.
Tiercel nhỏ hơn con chim ưng cái về kích thước.
Many people do not recognize the tiercel during falconry events.
Nhiều người không nhận ra tiercel trong các sự kiện chim ưng.
Is the tiercel used for hunting in traditional falconry?
Tiercel có được sử dụng để săn bắn trong falconry truyền thống không?
Tiercel là một từ tiếng Anh chỉ về con chim diều hâu đực, đặc biệt trong các loài thuộc chi Falcon. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "tertius", có nghĩa là "thứ ba", vì con chim diều hâu đực thường nhỏ hơn con cái và được coi là một phần nhỏ hơn trong tổng thể loài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ "tiercel", nhưng nhất quán trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tiercel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tertius", nghĩa là "thứ ba". Trong ngữ cảnh, từ này được áp dụng để chỉ chim diều hâu đực, thường được xác định là có kích thước nhỏ hơn con cái. Sự tham chiếu đến "thứ ba" có thể liên quan đến số lượng con mái trong quần thể, vì con mái lớn hơn và có thể chiếm ưu thế hơn. Qua lịch sử, "tiercel" đã trở thành thuật ngữ kỹ thuật trong ngành điểu học để phân biệt giữa hai giới tính trong một số loài chim.
Từ "tiercel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc thù của nó liên quan đến lĩnh vực sinh học và sinh thái. Từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ con chim ưng đực, thường liên quan đến các thảo luận về động vật hoang dã hoặc bảo tồn. Trong ngữ cảnh khác, "tiercel" có thể xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành về chim, sinh thái học hoặc những luận văn nghiên cứu liên quan đến động vật, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất