Bản dịch của từ Tiercel trong tiếng Việt
Tiercel
Noun [U/C]
Tiercel (Noun)
Ví dụ
The tiercel is smaller than the female falcon in size.
Tiercel nhỏ hơn con chim ưng cái về kích thước.
Many people do not recognize the tiercel during falconry events.
Nhiều người không nhận ra tiercel trong các sự kiện chim ưng.
Is the tiercel used for hunting in traditional falconry?
Tiercel có được sử dụng để săn bắn trong falconry truyền thống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tiercel
Không có idiom phù hợp