Bản dịch của từ Tiger by the tail trong tiếng Việt
Tiger by the tail

Tiger by the tail (Idiom)
The rising crime rates are a tiger by the tail for police.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng là một vấn đề khó kiểm soát cho cảnh sát.
The city's traffic congestion is not a tiger by the tail anymore.
Tình trạng tắc nghẽn giao thông của thành phố không còn là vấn đề khó kiểm soát.
Is the housing crisis a tiger by the tail for our government?
Liệu khủng hoảng nhà ở có phải là một vấn đề khó kiểm soát cho chính phủ không?
"Cụm từ 'tiger by the tail' là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả tình huống khó khăn hoặc rắc rối mà một người không thể dễ dàng thoát ra. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những quyết định hoặc hành động có khả năng dẫn đến hậu quả không lường trước được. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay phát âm, cho thấy tính chất phổ quát của nó trong ngôn ngữ tiếng Anh".
Cụm từ "tiger by the tail" có nguồn gốc từ văn hóa dân gian, trong đó hình ảnh con hổ thường biểu trưng cho sức mạnh và nguy hiểm. Cụm từ này bắt nguồn từ việc nắm giữ hoặc kiểm soát một tình huống đầy rủi ro. Hình ảnh hổ còn thể hiện sự ấn tượng về những khó khăn không thể dễ dàng thoát khỏi. Hiện nay, cụm từ được sử dụng để mô tả cảm giác khi phải đối phó với một vấn đề nghiêm trọng mà không thể kiểm soát hoàn toàn.
Cụm từ "tiger by the tail" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bất ổn hoặc quản lý khó khăn. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được áp dụng để mô tả tình huống mà một cá nhân đang phải đối mặt với một thử thách lớn hoặc không thể kiểm soát, thường liên quan đến các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp