Bản dịch của từ Tiger by the tail trong tiếng Việt

Tiger by the tail

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiger by the tail (Idiom)

ˈtaɪ.ɡɚ.baɪˈtɛ.təl
ˈtaɪ.ɡɚ.baɪˈtɛ.təl
01

Một tình huống hoặc vấn đề rất khó khăn hoặc nguy hiểm để kiểm soát.

A situation or problem that is very difficult or dangerous to control.

Ví dụ

The rising crime rates are a tiger by the tail for police.

Tỷ lệ tội phạm gia tăng là một vấn đề khó kiểm soát cho cảnh sát.

The city's traffic congestion is not a tiger by the tail anymore.

Tình trạng tắc nghẽn giao thông của thành phố không còn là vấn đề khó kiểm soát.

Is the housing crisis a tiger by the tail for our government?

Liệu khủng hoảng nhà ở có phải là một vấn đề khó kiểm soát cho chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiger by the tail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiger by the tail

Không có idiom phù hợp