Bản dịch của từ Tight end trong tiếng Việt

Tight end

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight end (Noun)

tˈaɪt ˈɛnd
tˈaɪt ˈɛnd
01

(bóng bầu dục mỹ)

American football.

Ví dụ

The tight end scored a touchdown in the last game on Sunday.

Tight end đã ghi một touchdown trong trận đấu cuối cùng vào Chủ nhật.

The tight end did not catch any passes during the match last week.

Tight end đã không bắt được bất kỳ đường chuyền nào trong trận đấu tuần trước.

Did the tight end participate in the social event after the game?

Tight end có tham gia sự kiện xã hội sau trận đấu không?

02

(bóng đá canada, lịch sử)

Canadian football historical.

Ví dụ

The tight end scored a touchdown in the 2022 Grey Cup.

Tight end đã ghi bàn trong trận Grey Cup 2022.

Many tight ends were not recognized in Canadian football history.

Nhiều tight end không được công nhận trong lịch sử bóng đá Canada.

Did the tight end play in the 2023 CFL season?

Tight end có chơi trong mùa CFL 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight end

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.