Bản dịch của từ Tillering trong tiếng Việt
Tillering

Tillering (Verb)
Farmers in Iowa are tillering their crops for better yields this season.
Nông dân ở Iowa đang phát triển cây trồng để có năng suất tốt hơn.
They do not tiller their plants when the weather is too dry.
Họ không phát triển cây trồng khi thời tiết quá khô.
Are you aware of how tillering affects plant growth in agriculture?
Bạn có biết cách phát triển cây trồng ảnh hưởng đến sự phát triển thực vật không?
Tillering (Noun)
Sự hình thành chồi hoặc rễ ở gốc cây.
The production of shoots or roots at the base of a plant.
Tillering is essential for rice plants to increase their yield significantly.
Sự phân nhánh là rất quan trọng cho cây lúa để tăng năng suất.
Tillering does not happen in all plant species, like cacti or succulents.
Sự phân nhánh không xảy ra ở tất cả các loài thực vật, như xương rồng.
What factors influence tillering in wheat during the growing season?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phân nhánh ở lúa mì trong mùa sinh trưởng?
Họ từ
Tillering là quá trình sinh trưởng của cây trồng, đặc biệt phổ biến ở các loại lúa và ngũ cốc, trong đó cây phát triển các nhánh bên từ gốc. Quá trình này có vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất và khả năng chống chịu của cây trước điều kiện môi trường khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, từ "tillering" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng, thường được áp dụng trong các nghiên cứu nông nghiệp và sinh thái học.
Từ "tillering" xuất phát từ gốc Latin "tiller", có nghĩa là "cành". Trong lĩnh vực nông nghiệp, tillering chỉ quá trình phát triển cành phụ từ cây lúa hoặc các loại cây khác, liên quan đến khả năng sản xuất hạt giống. Thuật ngữ này có lịch sử sử dụng lâu dài trong nông nghiệp để mô tả sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng, từ đó ảnh hưởng đến năng suất cây trồng trong thực tiễn canh tác hiện đại.
"Tilling" là một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực nông nghiệp và sinh thái học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện nhiều trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến phát triển nông thôn và hệ sinh thái. Ngoài ra, "tilling" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên thiên nhiên, nơi nó mô tả quá trình phát triển của cây trồng và ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.