Bản dịch của từ Time period trong tiếng Việt
Time period
Time period (Noun)
Một khoảng thời gian cụ thể được đánh dấu bằng sự bắt đầu và kết thúc.
A particular length of time marked by a beginning and an ending.
The time period for the IELTS writing test is 60 minutes.
Thời gian cho bài thi viết IELTS là 60 phút.
There is no time period limit for the IELTS speaking test.
Không có giới hạn thời gian cho bài thi nói IELTS.
What is the time period allocated for the IELTS listening section?
Thời gian được phân bổ cho phần nghe IELTS là bao nhiêu?
"Thời kỳ" là cụm từ diễn tả khoảng thời gian nhất định trong lịch sử hoặc trong một quá trình phát triển. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như lịch sử, khoa học xã hội và văn học. Trong tiếng Anh, "time period" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa đen hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "time frame" có thể được sử dụng ở Mỹ để chỉ thời gian cụ thể hơn.
Cụm từ "time period" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian, và từ "periodus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "periodos", mang nghĩa chu kỳ hay vòng tuần hoàn. Trong ngữ cảnh lịch sử và khoa học, "time period" thường chỉ khoảng thời gian có ý nghĩa đặc biệt, giúp phân định các sự kiện, xu hướng và thay đổi trong biến chuyển. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh khái niệm chia nhỏ thời gian thành các đoạn liên quan và có thể phân tích.
Cụm từ "time period" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về lịch sử, nghiên cứu, hoặc xu hướng thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, cụm này cũng được sử dụng để thảo luận về các giai đoạn thời gian trong các chủ đề như phát triển xã hội, văn hóa hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học để xác định khoảng thời gian nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp