Bản dịch của từ Time period trong tiếng Việt

Time period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time period (Noun)

01

Một khoảng thời gian cụ thể được đánh dấu bằng sự bắt đầu và kết thúc.

A particular length of time marked by a beginning and an ending.

Ví dụ

The time period for the IELTS writing test is 60 minutes.

Thời gian cho bài thi viết IELTS là 60 phút.

There is no time period limit for the IELTS speaking test.

Không có giới hạn thời gian cho bài thi nói IELTS.

What is the time period allocated for the IELTS listening section?

Thời gian được phân bổ cho phần nghe IELTS là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Time period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least collected was gardening in this given [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Over the average housing prices in all three countries had generally climbed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The plan depicts the ground floor of a specific building and how it developed throughout three distinct [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] More and more children and elderly use mobiles, increasing 7% for children and 6% for elderly in this [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020

Idiom with Time period

Không có idiom phù hợp