Bản dịch của từ Timeless trong tiếng Việt

Timeless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeless (Adjective)

tˈɑɪmləs
tˈɑɪmlɛs
01

Không bị ảnh hưởng bởi thời gian trôi qua hoặc những thay đổi về thời trang.

Not affected by the passage of time or changes in fashion.

Ví dụ

Their timeless friendship has lasted for over three decades.

Mối tình bạn vĩnh cửu của họ đã kéo dài hơn ba thập kỷ.

The timeless wisdom of ancient philosophers still resonates today.

Sự khôn ngoan vĩnh cửu của các nhà triết học cổ đại vẫn còn nghe thấy ngày nay.

The timeless elegance of Audrey Hepburn's style remains iconic.

Sự thanh lịch vĩnh cửu của phong cách của Audrey Hepburn vẫn là biểu tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timeless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a classic with a unique blend of rock, opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such structures are regularly vandalized by ill-intentioned individuals, defacing these structures and destroying their beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Timeless

Không có idiom phù hợp