Bản dịch của từ Timorous trong tiếng Việt
Timorous

Timorous (Adjective)
Thể hiện hoặc bị căng thẳng hoặc thiếu tự tin.
Showing or suffering from nervousness or a lack of confidence.
The timorous student hesitated to speak up in class.
Học sinh nhút nhát do dự khi phát biểu trong lớp.
Her timorous demeanor made it hard for her to make friends.
Thái độ nhút nhát của cô ấy làm cho cô ấy khó kết bạn.
The timorous employee avoided taking on leadership roles at work.
Nhân viên nhút nhát tránh việc đảm nhận vai trò lãnh đạo tại công ty.
Họ từ
Từ "timorous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "timidus", mang nghĩa là sợ hãi hoặc thiếu tự tin. Từ này thường được dùng để mô tả những người biểu hiện sự nhút nhát hoặc lo lắng khi đối diện với các tình huống khó khăn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "timorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "timorosus", có nghĩa là "sợ hãi, nhút nhát". Căn nguyên "timor" trong tiếng Latin có nghĩa là "nỗi sợ". Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả tính cách rụt rè, lo lắng. Ý nghĩa hiện tại của "timorous" vẫn duy trì sự liên kết với nỗi sợ và sự do dự, phản ánh tính chất e dè trong hành động và tư duy của con người.
Từ "timorous" thể hiện tính chất nhút nhát, rụt rè, và ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các kỹ năng nghe, nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, "timorous" thường xuất hiện trong văn bản mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành vi của nhân vật trong văn học. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống xã hội khi phân tích sự tự tin hoặc thiếu tự tin của cá nhân trong giao tiếp hoặc ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp