Bản dịch của từ Timpani trong tiếng Việt
Timpani

Timpani (Noun)
Trống ấm, đặc biệt khi được chơi bởi một nhạc sĩ trong dàn nhạc.
Kettledrums, especially when played by one musician in an orchestra.
The timpanist in the orchestra played the timpani beautifully.
Người chơi trống trong dàn nhạc giao hưởng chơi trống rất đẹp.
The timpani added depth to the orchestra's performance.
Trống tăng sự sâu sắc cho buổi biểu diễn của dàn nhạc.
The timpani resonated throughout the concert hall.
Tiếng trống vọng khắp phòng hòa nhạc.
Họ từ
Timpani, hay còn gọi là trống lớn, là một loại nhạc cụ gõ có hình dạng dạng chén, thường được làm bằng kim loại và có mặt trống bằng da hoặc nhựa. Nhạc cụ này chủ yếu được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng để tạo ra âm thanh mạnh mẽ và sâu lắng, thường chơi bởi cách kéo gậy hoặc gõ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /tɪmˈpæn.i/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm gần giống, nhưng một số nhận thấy có sự nhấn nhá khác nhau trong cụm từ.
Timpani, hay còn gọi là trống đồng, có nguồn gốc từ từ tiếng Ý "timpano", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "tympanum", có nghĩa là "trống". Từ này có liên quan đến tiếng Hy Lạp "tumpanon", chỉ một loại nhạc cụ có hình dạng giống như trống. Trong lịch sử, timpani đã trở thành một phần quan trọng trong dàn nhạc giao hưởng từ thời kỳ Baroque, sử dụng để tạo ra âm thanh mạnh mẽ, thể hiện sự trang nghiêm và huy hoàng trong âm nhạc cổ điển. Sự phát triển này đã định hình cách sử dụng timpani trong các tác phẩm hiện đại.
"Timpani" là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt liên quan đến nhạc cụ gõ trong dàn nhạc giao hưởng. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về âm nhạc hoặc chủ đề văn hóa. Trong văn cảnh khác, "timpani" thường được đề cập trong các bài viết, nghiên cứu về âm nhạc cổ điển, giáo trình âm nhạc, và các buổi biểu diễn nghệ thuật, phản ánh vai trò nổi bật của nhạc cụ này trong nền âm nhạc phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp