Bản dịch của từ Tinctorial trong tiếng Việt

Tinctorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinctorial (Adjective)

01

Liên quan đến đặc tính nhuộm, tạo màu hoặc nhuộm màu.

Relating to dyeing colouring or staining properties.

Ví dụ

The tinctorial properties of indigo are widely used in textile industries.

Tính chất nhuộm của chàm được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt.

The tinctorial effects of synthetic dyes are not always environmentally friendly.

Tác động nhuộm của thuốc nhuộm tổng hợp không phải lúc nào cũng thân thiện với môi trường.

Do natural dyes have better tinctorial qualities than synthetic ones?

Có phải thuốc nhuộm tự nhiên có tính chất nhuộm tốt hơn thuốc nhuộm tổng hợp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tinctorial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinctorial

Không có idiom phù hợp