Bản dịch của từ Tinctorial trong tiếng Việt
Tinctorial
Tinctorial (Adjective)
The tinctorial properties of indigo are widely used in textile industries.
Tính chất nhuộm của chàm được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt.
The tinctorial effects of synthetic dyes are not always environmentally friendly.
Tác động nhuộm của thuốc nhuộm tổng hợp không phải lúc nào cũng thân thiện với môi trường.
Do natural dyes have better tinctorial qualities than synthetic ones?
Có phải thuốc nhuộm tự nhiên có tính chất nhuộm tốt hơn thuốc nhuộm tổng hợp không?
Tinctorial là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tinctorius", có nghĩa là liên quan đến việc nhuộm màu hoặc có khả năng nhuộm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và dược lý để mô tả các chất có khả năng tạo ra màu sắc khi tham gia vào quá trình nhuộm. Ở cả Anh và Mỹ, tinctorial được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong chuyên ngành khoa học.
Từ "tinctorial" xuất phát từ tiếng Latinh "tinctorius", nghĩa là "thuộc về màu sắc" hay "tô màu", từ gốc động từ "tingere", có nghĩa là "nhuộm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các chất hoặc quy trình liên quan đến việc nhuộm màu vải hoặc vật liệu khác. Ngày nay, "tinctorial" thường dùng trong ngữ cảnh hóa học hoặc nghệ thuật để mô tả các phẩm màu hoặc thuộc tính nhuộm của một chất cụ thể, phản ánh rõ ràng mối liên hệ với gốc rễ ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "tinctorial" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các môn học liên quan đến hóa học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành nhuộm và công nghiệp dệt may để mô tả khả năng của một chất để tạo màu cho vật liệu. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo chuyên ngành.