Bản dịch của từ Staining trong tiếng Việt

Staining

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staining(Noun)

ˈsteɪ.nɪŋ
ˈsteɪ.nɪŋ
01

Hành động để lại dấu vết trên vật gì đó.

The act of leaving marks on something.

Ví dụ

Staining(Verb)

stˈeɪnɪŋ
stˈeɪnɪŋ
01

Phân từ hiện tại của vết bẩn.

Present participle of stain.

Ví dụ

Dạng động từ của Staining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ