Bản dịch của từ Staining trong tiếng Việt
Staining
Staining (Noun)
The staining on the wall was caused by water leaks.
Vết ố trên tường do rò rỉ nước gây ra.
The staining on the carpet was from spilled coffee.
Vết ố trên thảm là do đổ cà phê.
The staining on the tablecloth was hard to remove.
Vết ố trên khăn trải bàn khó loại bỏ.
Staining (Verb)
Phân từ hiện tại của vết bẩn.
Present participle of stain.
The spilled coffee was staining the white tablecloth.
Cà phê đổ đã làm vấy bẩn tấm khăn trải bàn trắng.
She accidentally got mud on her shoes, staining them.
Cô ấy tình cờ làm bẩn giày của mình bằng bùn.
The ink from the pen was staining the paper.
Mực từ cây bút đã làm vấy bẩn tờ giấy.
Dạng động từ của Staining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staining |
Họ từ
Từ "staining" trong tiếng Anh được hiểu là hành động làm mất màu hay tạo ra vết bẩn trên một bề mặt bằng chất lỏng màu hoặc chất phẩm nhuộm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "staining" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật để mô tả quy trình nhuộm tế bào trong sinh học hoặc làm nổi bật chi tiết trong nghệ thuật.
Từ "staining" có nguồn gốc từ động từ "stain", xuất phát từ tiếng Latinh "stagnare", có nghĩa là "đọng lại" hoặc "thấm đẫm". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của vết bẩn hoặc màu sắc trên bề mặt vật liệu. Hiện nay, "staining" không chỉ liên quan đến việc làm bẩn mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và nghệ thuật, với ý nghĩa làm nổi bật đặc điểm hoặc cấu trúc nhất định thông qua việc sử dụng chất nhuộm.
Từ "staining" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các quá trình hoặc hiện tượng liên quan đến sự thay đổi màu sắc của các bề mặt hoặc vật liệu. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các tình huống về khoa học, nghệ thuật hoặc y học. Nó thường liên quan đến các thủ thuật trong nghiên cứu vi sinh vật, nhuộm mẫu trong sinh học, hoặc các phương pháp tạo hiệu ứng trong hội họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp