Bản dịch của từ Staining trong tiếng Việt
Staining
Staining (Noun)
The staining on the wall was caused by water leaks.
Vết ố trên tường do rò rỉ nước gây ra.
The staining on the carpet was from spilled coffee.
Vết ố trên thảm là do đổ cà phê.
The staining on the tablecloth was hard to remove.
Vết ố trên khăn trải bàn khó loại bỏ.
Staining (Verb)
Phân từ hiện tại của vết bẩn.
Present participle of stain.
The spilled coffee was staining the white tablecloth.
Cà phê đổ đã làm vấy bẩn tấm khăn trải bàn trắng.
She accidentally got mud on her shoes, staining them.
Cô ấy tình cờ làm bẩn giày của mình bằng bùn.
The ink from the pen was staining the paper.
Mực từ cây bút đã làm vấy bẩn tờ giấy.
Dạng động từ của Staining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp