Bản dịch của từ Tinctured trong tiếng Việt
Tinctured

Tinctured (Verb)
The community garden was tinctured with vibrant flowers and green plants.
Khu vườn cộng đồng được nhuộm màu bởi những bông hoa rực rỡ.
The event did not tincture the neighborhood's spirit; it remained lively.
Sự kiện không làm màu sắc tinh thần của khu phố; nó vẫn sôi động.
Did the festival tincture the city with joy and excitement?
Lễ hội có làm cho thành phố nhuộm màu niềm vui và phấn khích không?
Tinctured (Adjective)
The community center's walls were tinctured in bright blue colors.
Những bức tường của trung tâm cộng đồng được nhuộm màu xanh sáng.
The festival decorations were not tinctured with dull colors this year.
Các trang trí của lễ hội năm nay không được nhuộm màu tối.
Are the social posters tinctured with vibrant hues for better visibility?
Các poster xã hội có được nhuộm màu sắc rực rỡ để dễ thấy không?
Họ từ
"Tinctured" là một tính từ chỉ trạng thái đã được nhuộm màu hoặc có sự ảnh hưởng nhất định. Trong y học, từ này thường ám chỉ tới việc hòa trộn hoặc chiết xuất các thành phần từ thực vật, tạo ra các dung dịch có tác dụng điều trị. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa và cách sử dụng từ "tinctured" trong hai biến thể này.
Từ "tinctured" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tingere", có nghĩa là "nhúng" hoặc "nhuộm". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, nhấn mạnh đến hành động làm cho một cái gì đó có màu sắc hoặc phẩm chất khác thông qua việc nhuộm. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tinctured" không chỉ đơn thuần mô tả màu sắc mà còn hàm ý sự ảnh hưởng hay tác động của một yếu tố nào đó, phản ánh sự phát triển trong cách dùng từ này qua thời gian.
Từ "tinctured" khá hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và y học, chỉ sự việc đã được nhuốm màu hoặc ảnh hưởng bởi một chất gì đó. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn học, khi mô tả các hành động hay cảm xúc phức tạp. Do đó, tần suất sử dụng từ này không cao trong tiếng Anh thông dụng, nhưng vẫn có giá trị trong các ngữ cảnh chuyên môn và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp