Bản dịch của từ Tinctured trong tiếng Việt
Tinctured
Tinctured (Verb)
The community garden was tinctured with vibrant flowers and green plants.
Khu vườn cộng đồng được nhuộm màu bởi những bông hoa rực rỡ.
The event did not tincture the neighborhood's spirit; it remained lively.
Sự kiện không làm màu sắc tinh thần của khu phố; nó vẫn sôi động.
Did the festival tincture the city with joy and excitement?
Lễ hội có làm cho thành phố nhuộm màu niềm vui và phấn khích không?
Tinctured (Adjective)
The community center's walls were tinctured in bright blue colors.
Những bức tường của trung tâm cộng đồng được nhuộm màu xanh sáng.
The festival decorations were not tinctured with dull colors this year.
Các trang trí của lễ hội năm nay không được nhuộm màu tối.
Are the social posters tinctured with vibrant hues for better visibility?
Các poster xã hội có được nhuộm màu sắc rực rỡ để dễ thấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp