Bản dịch của từ Tinctured trong tiếng Việt

Tinctured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinctured (Verb)

01

Nhuộm màu hoặc tô màu với một chút bóng râm.

To tint or color with a slight shade.

Ví dụ

The community garden was tinctured with vibrant flowers and green plants.

Khu vườn cộng đồng được nhuộm màu bởi những bông hoa rực rỡ.

The event did not tincture the neighborhood's spirit; it remained lively.

Sự kiện không làm màu sắc tinh thần của khu phố; nó vẫn sôi động.

Did the festival tincture the city with joy and excitement?

Lễ hội có làm cho thành phố nhuộm màu niềm vui và phấn khích không?

Tinctured (Adjective)

01

Nhuộm màu hoặc nhuộm màu với một chút bóng râm.

Tinted or colored with a slight shade.

Ví dụ

The community center's walls were tinctured in bright blue colors.

Những bức tường của trung tâm cộng đồng được nhuộm màu xanh sáng.

The festival decorations were not tinctured with dull colors this year.

Các trang trí của lễ hội năm nay không được nhuộm màu tối.

Are the social posters tinctured with vibrant hues for better visibility?

Các poster xã hội có được nhuộm màu sắc rực rỡ để dễ thấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tinctured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinctured

Không có idiom phù hợp