Bản dịch của từ Tinging trong tiếng Việt
Tinging

Tinging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tinge.
Present participle and gerund of tinge.
Her comment tinging with sarcasm caught everyone's attention.
Bình luận của cô ấy đượm một chút châm chọc đã thu hút sự chú ý của mọi người.
His smile tinging with sadness revealed his true feelings.
Nụ cười của anh ấy gợi lên một chút buồn bày tỏ cảm xúc thật của anh.
The atmosphere of the party was tinging with excitement and joy.
Bầu không khí của buổi tiệc đang rạo rực và vui vẻ.
Họ từ
Tinging là một từ được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác ngứa ran hoặc châm chích nhẹ ở một bộ phận cơ thể. Từ này có thể được xem là một dạng của động từ "ting", vốn mang nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ hoặc cảm giác tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, chữ "tinging" ít phổ biến và thường được thay thế bằng từ "tingling". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và bối cảnh, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "tinging" xuất phát từ động từ "tinge", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tingere", mang nghĩa là "nhúng màu" hoặc "tô màu". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động làm biến đổi màu sắc hay thêm sắc thái. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển biến từ màu sắc vật lý sang những sắc thái tinh tế hơn trong cảm xúc và tưởng tượng, tạo nên một khái niệm phong phú trong ngôn ngữ.
Từ "tinging" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hay đời sống hàng ngày. Thường gặp trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật, "tinging" miêu tả âm thanh nhẹ, trong trẻo, thường liên quan đến những giai điệu, nhạc cụ hoặc hoạt động kích thích các giác quan.