Bản dịch của từ Tinging trong tiếng Việt

Tinging

Verb

Tinging (Verb)

tˈɪŋɨŋ
tˈɪŋɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tinge

Present participle and gerund of tinge

Ví dụ

Her comment tinging with sarcasm caught everyone's attention.

Bình luận của cô ấy đượm một chút châm chọc đã thu hút sự chú ý của mọi người.

His smile tinging with sadness revealed his true feelings.

Nụ cười của anh ấy gợi lên một chút buồn bày tỏ cảm xúc thật của anh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinging

Không có idiom phù hợp