Bản dịch của từ Tingles trong tiếng Việt

Tingles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tingles (Noun)

tˈɪŋɡəlz
tˈɪŋɡəlz
01

Cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.

A slight prickling or stinging sensation.

Ví dụ

She felt tingles of excitement during the social event last Saturday.

Cô ấy cảm thấy những cảm giác phấn khích trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The party did not give me any tingles of joy or happiness.

Bữa tiệc không mang lại cho tôi cảm giác vui vẻ hay hạnh phúc nào.

Did you experience tingles when meeting new friends at the gathering?

Bạn có cảm thấy cảm giác khi gặp gỡ bạn mới tại buổi gặp mặt không?

Dạng danh từ của Tingles (Noun)

SingularPlural

Tingle

Tingles

Tingles (Verb)

tˈɪŋɡəlz
tˈɪŋɡəlz
01

Có cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.

To have a sensation of slight prickling or stinging.

Ví dụ

I feel tingles when I meet new people at social events.

Tôi cảm thấy những cảm giác châm chích khi gặp gỡ người mới tại sự kiện xã hội.

She does not feel tingles when talking to strangers online.

Cô ấy không cảm thấy cảm giác châm chích khi nói chuyện với người lạ trực tuyến.

Do you experience tingles during large social gatherings like parties?

Bạn có trải nghiệm cảm giác châm chích trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn như tiệc không?

Dạng động từ của Tingles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tingling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tingles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tingles

Không có idiom phù hợp