Bản dịch của từ Tingles trong tiếng Việt
Tingles

Tingles (Noun)
She felt tingles of excitement during the social event last Saturday.
Cô ấy cảm thấy những cảm giác phấn khích trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The party did not give me any tingles of joy or happiness.
Bữa tiệc không mang lại cho tôi cảm giác vui vẻ hay hạnh phúc nào.
Did you experience tingles when meeting new friends at the gathering?
Bạn có cảm thấy cảm giác khi gặp gỡ bạn mới tại buổi gặp mặt không?
Dạng danh từ của Tingles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tingle | Tingles |
Tingles (Verb)
I feel tingles when I meet new people at social events.
Tôi cảm thấy những cảm giác châm chích khi gặp gỡ người mới tại sự kiện xã hội.
She does not feel tingles when talking to strangers online.
Cô ấy không cảm thấy cảm giác châm chích khi nói chuyện với người lạ trực tuyến.
Do you experience tingles during large social gatherings like parties?
Bạn có trải nghiệm cảm giác châm chích trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn như tiệc không?
Dạng động từ của Tingles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tingling |
Họ từ
Tingles là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác nổi da gà hoặc cảm giác nhột nhột, thường gặp khi có sự phấn khích hoặc hồi hộp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương đương và được phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh sử dụng, "tingles" có thể diễn tả cảm xúc tích cực như hưng phấn hoặc cảm giác khiêu khích trong các tình huống nghệ thuật hoặc thể chất.
Từ "tingles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tincle", xuất phát từ tiếng Latin "tingere", có nghĩa là "chạm vào". Từ này đã qua nhiều biến thể trong quá trình lịch sử ngôn ngữ, và hiện nay được sử dụng để mô tả cảm giác râm ran, thường là do một tác động nhẹ hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Sự biến đổi ý nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển theo thời gian trong việc miêu tả cảm xúc và cảm giác.
Từ "tingles" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, có thể xuất hiện chủ yếu trong phần thi Speaking và Writing khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc cảm giác vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, "tingles" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác nhẹ nhàng, thường liên quan đến sự hồi hộp, thích thú hoặc một loại cảm xúc xảy ra khi tiếp xúc với điều gì đó đặc biệt. Từ này xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong âm nhạc hoặc điện ảnh, để thể hiện sự tác động mạnh mẽ của một trải nghiệm.