Bản dịch của từ Tiniest trong tiếng Việt
Tiniest
Tiniest (Adjective)
The tiniest details can make a big difference in IELTS writing.
Những chi tiết nhỏ nhất có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong viết IELTS.
Ignoring even the tiniest mistakes can lower your speaking score.
Bỏ qua ngay cả những lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm giảm điểm nói của bạn.
Did you notice the tiniest error in your last IELTS essay?
Bạn có để ý đến lỗi nhỏ nhất trong bài tiểu luận IELTS cuối cùng của mình không?
The tiniest details can make a big difference in your IELTS essay.
Chi tiết nhỏ nhất có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong bài luận IELTS của bạn.
Don't overlook even the tiniest mistakes in your IELTS writing tasks.
Đừng bỏ qua cả những lỗi nhỏ nhất trong các bài viết IELTS của bạn.
Dạng tính từ của Tiniest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tiny Nhỏ | Tinier Nhỏ hơn | Tiniest Nhỏ nhất |
Họ từ
"Tiniest" là dạng so sánh nhất của tính từ "tiny", có nghĩa là rất nhỏ hoặc nhỏ bé nhất trong một nhóm. Từ này thường được sử dụng để mô tả kích thước, đặc biệt khi nhấn mạnh sự khác biệt về quy mô. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ "tiniest". Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai dạng tiếng, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "tiniest" xuất phát từ tính từ "tiny", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tīn", nghĩa là nhỏ bé, mỏng manh. "Tiniest" là hình thức so sánh nhất, được hình thành bằng cách bổ sung hậu tố "-est" vào tính từ "tiny". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự gia tăng mức độ nhỏ bé, từ đó tạo ra một khái niệm rõ ràng về kích thước tối thiểu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "tiniest" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, khi mô tả kích thước hoặc đặc điểm. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé của vật thể trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, hoặc trong tình huống so sánh. Sự phổ biến của từ cũng thể hiện trong văn chương mô tả và các bài nghiên cứu về khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp