Bản dịch của từ Tinman trong tiếng Việt

Tinman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinman (Noun)

tˈɪnmn
tˈɪnmæn
01

Một đại lý đồ thiếc.

A dealer in tinware.

Ví dụ

The tinman sold high-quality cookware at the local market last Saturday.

Người bán đồ thiếc đã bán nồi chảo chất lượng cao ở chợ địa phương hôm thứ Bảy.

The tinman does not sell cheap products; his items are very durable.

Người bán đồ thiếc không bán sản phẩm rẻ; hàng của ông rất bền.

Is the tinman still at the market this weekend selling his goods?

Người bán đồ thiếc có còn ở chợ cuối tuần này để bán hàng không?

02

Người làm đồ thiếc; một thợ thiếc.

A maker of tinware a tinsmith.

Ví dụ

The local tinman created beautiful pots for the community garden.

Người làm đồ thiếc địa phương đã tạo ra những cái chậu đẹp cho vườn cộng đồng.

The tinman did not sell any items at the last fair.

Người làm đồ thiếc đã không bán bất kỳ món nào tại hội chợ lần trước.

Did the tinman participate in the social event last weekend?

Người làm đồ thiếc có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.